ESUNBANK

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Khanh Hiểu
Used 202+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Món ăn mà Doraemon và Nobita đã tranh giành với nhau là gì?
哆啦A夢和大雄爭奪的食物是什麼?
Bánh rán / 銅鑼燒
Bánh nếp / 年糕
Bánh kem / 蛋糕
Bánh mì / 麵包
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Để trồng lúa nhanh, Doraemon đã dùng những bảo bối nào?
為了快速種稻子,哆啦A夢用了哪些道具?
Hạt giống lúa non siêu cấp và mặt trời mini / 超級稻苗種子和迷你太陽
Bù nhìn rơm / 稻草人
Thuốc tạo mây, đất trồng kèm phân bón siêu cấp / 造雲藥水、附肥料的種植土
Tất cả các bảo bối trên / 以上所有道具
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Nobita và Doraemon đã phải làm gì để có nguyên liệu làm bánh?
大雄和哆啦A夢為了有做點心的材料,他們必須做什麼?
Đi mua bột gạo ở siêu thị / 去超市買米粉
Nhờ mẹ đi chợ / 請媽媽去市場
Tự trồng lúa trong phòng / 在房間裡自己種稻子
Mượn bột gạo của hàng xóm / 向鄰居借米粉
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Họ đã gặp phải khó khăn gì trong lúc trồng lúa?
他們在種稻子時遇到了什麼困難?
Trời nắng gắt / 天氣炎熱
Một cơn bão lớn / 一場大暴風雨
Chim ăn hết lúa / 鳥把稻子都吃光了
Hết nước tưới cây / 沒有水澆灌
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Sau khi thu hoạch lúa, Doraemon đã dùng chiếc máy gì để làm bánh?
收割稻子後,哆啦A夢用了什麼機器來做點心?
Máy nướng bánh / 烤餅機
Máy làm bánh nếp / 年糕機
Máy xay sinh tố / 果汁機
Máy làm kem / 冰淇淋機
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Cuối cùng, Nobita và Doraemon đã làm ra được tổng cộng bao nhiêu chiếc bánh nếp?
最後,大雄和哆啦A夢一共做出了多少個年糕?
10 chiếc / 10個
295 chiếc / 50個
259 chiếc / 259個
230 chiếc / 230個
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Điều gì đã xảy ra sau khi Doraemon và Nobita làm ra rất nhiều bánh?
哆啦A夢和大雄做出很多點心後,發生了什麼事?
Họ mang bánh đi tặng bạn bè / 他們把點心送給朋友
Họ ăn hết bánh và rất vui / 他們吃光點心很開心
Họ lại tiếp tục tranh cãi về số lượng bánh / 他們又繼續為點心數量爭吵
Họ mang bánh ra bán / 他們拿點心去賣
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
PC - review slangs

Quiz
•
University
15 questions
Salam sapa dalam Bahasa Jepang

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Cinema

Quiz
•
KG - University
10 questions
拟声词小测试

Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

Quiz
•
University
10 questions
アニメ・マンガの日本語>女孩>單句短句

Quiz
•
University
15 questions
HSK 4 BAB 15 TEKS 4 5

Quiz
•
University
8 questions
僕のゆめ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade