Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Trung

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Trung

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

括號的用法

括號的用法

KG - 3rd Grade

12 Qs

你好

你好

KG - 1st Grade

13 Qs

聖經問答比賽

聖經問答比賽

KG - 3rd Grade

10 Qs

你想当什么?

你想当什么?

1st Grade

10 Qs

Mr Bean - Building a Bookshelf

Mr Bean - Building a Bookshelf

KG - 2nd Grade

10 Qs

群,只

群,只

1st Grade

18 Qs

3E 社會期中復習考

3E 社會期中復習考

1st Grade

10 Qs

华文  二年级(多音多义字)

华文 二年级(多音多义字)

1st - 10th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Trung

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Nguyễn Trang

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

家 (jiā) nghĩa là gì?

Nhà

Phòng

Trường học

Cửa hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“岁” dùng để chỉ gì?

Số tuổi

Số lượng

Thời gian

Khoảng cách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

女儿 (nǚ’ér) nghĩa là:

Con trai

Con gái

Chị gái

Em gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

六口人 (liù kǒu rén) nghĩa là:

Sáu người

Năm người

Bảy người

Tám người

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

她___年二十岁了。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你今年多大? nghĩa là:

Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

Nhà bạn có mấy người?

Năm nay bạn học lớp mấy?

Năm nay bạn ở đâu?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

我家有五个学生。

我家有三口人。

我家有六岁人。

我家有今年人。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?