Grade 11 - Unit 2 - PRACTICE TEST

Grade 11 - Unit 2 - PRACTICE TEST

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

WORD FORM 8

WORD FORM 8

11th Grade

35 Qs

Online - 6.5 - Day 18 - Reading - Unit 6 - IT Society

Online - 6.5 - Day 18 - Reading - Unit 6 - IT Society

9th - 12th Grade

45 Qs

27/7/2023

27/7/2023

9th - 12th Grade

35 Qs

Base_Vocab_Final test

Base_Vocab_Final test

9th - 12th Grade

40 Qs

1-UNIT 1-VOCABULARY 1 (G11)

1-UNIT 1-VOCABULARY 1 (G11)

11th Grade

40 Qs

[G11U11] SOURCES OF ENERGY

[G11U11] SOURCES OF ENERGY

11th Grade

35 Qs

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

9th - 12th Grade

36 Qs

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

Grade 11 - Unit 2 - PRACTICE TEST

Grade 11 - Unit 2 - PRACTICE TEST

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Thắm Huyền

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

skilled youth leaders (n)
những lãnh đạo trẻ có kỹ năng
những công nhân trẻ có kinh nghiệm
những sinh viên năng động
các nhóm thanh thiếu niên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

sharing wisdom (v)
chia sẻ trí tuệ/kinh nghiệm
chia sẻ hạnh phúc
chia sẻ tài liệu
chia sẻ công việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bring happiness to (v)
mang lại niềm vui cho
mang lại kiến thức cho
mang lại sự yên tĩnh cho
mang lại sự may mắn cho

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

forge bridges (v)
xây dựng cầu nối (ẩn dụ: kết nối)
làm cây cầu
sửa chữa cầu
cắt bỏ sự kết nối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

working together (v)
cùng làm việc, hợp tác
ngồi chơi cùng nhau
chia sẻ thức ăn
cùng đi du lịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

colorful mosaic (n)
bức tranh ghép đầy màu sắc (ẩn dụ: sự đa dạng)
tấm vải nhiều màu sắc
bức tranh đơn giản
tác phẩm nghệ thuật cổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

companionship (n)
tình bạn đồng hành, sự bầu bạn
tình yêu
sự hướng dẫn
sự quản lý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?