Unit 1 - Family life - Vocabulary test 2

Unit 1 - Family life - Vocabulary test 2

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

35 sentences on THPT

35 sentences on THPT

10th - 12th Grade

35 Qs

UNIT 7: INTERNATIONAL ORGANISATIONS (VOCAB)

UNIT 7: INTERNATIONAL ORGANISATIONS (VOCAB)

10th Grade

37 Qs

TEST 1 - TOEIC 3000 - PART 5 - ETIME

TEST 1 - TOEIC 3000 - PART 5 - ETIME

4th Grade - University

45 Qs

VOCA - TEST 2 - VOL 3

VOCA - TEST 2 - VOL 3

6th Grade - Professional Development

45 Qs

Test 3 - English 10 - Unit 1. Family Life

Test 3 - English 10 - Unit 1. Family Life

9th - 11th Grade

35 Qs

E.TIME TOEIC CB- PRONOUNS

E.TIME TOEIC CB- PRONOUNS

8th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

2nd Grade - University

45 Qs

PRONOUN - TEST 1 - VOL 3

PRONOUN - TEST 1 - VOL 3

4th Grade - Professional Development

45 Qs

Unit 1 - Family life - Vocabulary test 2

Unit 1 - Family life - Vocabulary test 2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Phương

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does a wealth of mean in Vietnamese?

A. Sự nghèo nàn

B. Số lượng lớn, nhiều

C. Của cải vật chất

D. Thiếu thốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of daily experience?

A. Kinh nghiệm hằng ngày

B. Bài tập thường ngày

C. Lịch trình học tập

D. Trải nghiệm ngắn hạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Family life can be translated into Vietnamese as:

A. Cuộc sống gia đình

B. Đời sống xã hội

C. Giá trị gia đình

D. Thói quen hằng ngày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The phrase family routine means:

A. Truyền thống gia đình

B. Thói quen gia đình

C. Công việc trong gia đình

D. Cuộc sống gia đình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does family value mean?

A. Giá trị gia đình

B. Giá cả của gia đình

C. Thói quen gia đình

D. Cuộc sống gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Heavy lifting refers to:

A. Việc nấu ăn

B. Việc mang vác nặng

C. Làm việc nhà

D. Học hành chăm chỉ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The phrase household chore means:

A. Việc nhà

B. Trò chơi trong nhà

C. Công việc nặng nhọc

D. Lễ nghi gia đình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?