
Ngữ pháp Unit 4_Lớp 9

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Ánh Trần
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định quá khứ tiếp diễn?
A.S + was/ were + V2/ed + ing
B.S + was/ were + V-ing
C.S + was/ were + Vnguyên mẫu
D.S + was/ were + V2/ed
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc phủ định quá khứ tiếp diễn?
A.S + was/ were not + V-ing
B.S + not + was/ were + V2/ed-ing
C.S + was/ were not + V2/ed-ing
D.S + not + was/ were + V-ing
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc nghi vấn quá khứ tiếp diễn?
A.Was/ Were + not + S + V-ing?
B.Was/ Were + S + V-ing?
C.Was/ Were + S + V2/ed-ing?
D.Not Was/ Were + S + V-ing?
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc nghi vấn quá khứ tiếp diễn?
A.Wh + was/ were + not + S + V-ing?
B.Wh + was/ were + V-ing + S?
C.Wh + not + was/ were + S + V-ing?
D.Wh + was/ were + S + V-ing?
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
A. Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
B. Hành động xảy ra trước một hành động khác (hoặc một thời điểm trong quá khứ)
C.Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục của hành động)
A
B
C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
A.Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai
B.Hành động xảy ra trong một khoản thời gian ở quá khứ, hoặc trước một mốc thời gian cụ thể
C.Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ thường nối với nhau bởi "while"
A
B
C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
A.Diễn tả một hoạt động đang diễn ra thì bất chợt có hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia ở thì quá khứ đơn.
B.Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
C.Hành động xảy ra liên tục trong quá khứ
A
B
C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

Quiz
•
9th Grade
15 questions
untitled

Quiz
•
7th - 9th Grade
14 questions
Quiz về Thì trong Tiếng Anh

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Multisyllabic Words 1

Quiz
•
4th - 9th Grade
8 questions
....

Quiz
•
9th Grade
12 questions
PAST SIMPLE

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Tenses - TEST

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Tổng hợp các thì TA

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
16 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Capitalization

Quiz
•
6th - 9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
21 questions
Direct and Indirect Objects

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade