vocabulary

vocabulary

University

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HP1 Bài 3

HP1 Bài 3

University

78 Qs

Câu hỏi về Tư tưởng Hồ Chí Minh

Câu hỏi về Tư tưởng Hồ Chí Minh

University

80 Qs

pháp luật đại cương

pháp luật đại cương

University

75 Qs

TMHN 4

TMHN 4

University

74 Qs

Chương 3+4 kinh tế chính trị

Chương 3+4 kinh tế chính trị

University

76 Qs

Kinh tế chính trị 1

Kinh tế chính trị 1

University

80 Qs

Câu hỏi về CNXHKH

Câu hỏi về CNXHKH

University

75 Qs

vocabulary

vocabulary

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Easy

Created by

Tai Xuan

Used 1+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“chop the vegetables” có nghĩa là gì?

Rửa rau

Thái rau

Nướng rau

Trồng rau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“stir the soup” có nghĩa là gì?

Đun súp

Khuấy súp

Ăn súp

Nêm gia vị súp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“set the table” có nghĩa là gì?

Lau bàn

Dọn bàn ăn

Xếp bàn ghế

Rửa bát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“bake a cake” có nghĩa là gì?

Nướng bánh

Trang trí bánh

Ăn bánh

Cắt bánh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“grill meat” có nghĩa là gì?

Nướng thịt

Nướng bánh

Hấp cá

Luộc rau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“pour a drink” có nghĩa là gì?

Pha đồ uống

Rót đồ uống

Mua đồ uống

Đặt đồ uống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“season the food” có nghĩa là gì?

Trang trí món ăn

Nấu món ăn

Nêm gia vị món ăn

Rửa nguyên liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?