Quiz về Từ vựng và Khái niệm t

Quiz về Từ vựng và Khái niệm t

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phong trào Tây Sơn (Nhóm 2)

Phong trào Tây Sơn (Nhóm 2)

9th - 12th Grade

15 Qs

Khám Phá Phản Ứng Nổ

Khám Phá Phản Ứng Nổ

10th Grade

10 Qs

Sinh

Sinh

10th Grade

19 Qs

Truyện kể

Truyện kể

10th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng part 2

Quiz Từ Vựng part 2

10th Grade

15 Qs

Buổi học cuối cùng🌅

Buổi học cuối cùng🌅

10th Grade

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

unit 4 part 2 Quiz về Từ Vựng

10th Grade

15 Qs

Quiz về Từ vựng và Khái niệm t

Quiz về Từ vựng và Khái niệm t

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Hard

Created by

tongphuongngan2010 apple_user

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hiện tượng'?

detail

phenomenon

memory

emotion

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cảm xúc'?

scent

nostalgia

emotion

emotional

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạch hạnh nhân trong não có chức năng gì?

hình thành trí nhớ

xử lý cảm xúc

kích hoạt cảm xúc

lưu trữ thông tin

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'quá trình'?

intensity

process (v)

process (n)

trigger

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gợi lên'?

perceive

evoke

recall

associate

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tự phát'?

detailed

intense

nostalgic

spontaneous

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mùi hương'?

memory

emotion

stimulus

scent

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?