Ôn tập từ Hán Việt và thành ngữ

Ôn tập từ Hán Việt và thành ngữ

8th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Củng cố bài 1 tin 10 - kntt

Củng cố bài 1 tin 10 - kntt

10th Grade

10 Qs

LUẬT LAO ĐỘNG

LUẬT LAO ĐỘNG

University

10 Qs

Sharing

Sharing

12th Grade

15 Qs

Ngữ văn 10 - DVT

Ngữ văn 10 - DVT

10th Grade

14 Qs

Tin học 9 Bài 7: Phần mềm trình chiếu

Tin học 9 Bài 7: Phần mềm trình chiếu

9th Grade

10 Qs

Lớp 10 - Chủ đề 1

Lớp 10 - Chủ đề 1

12th Grade

10 Qs

The first day

The first day

10th - 12th Grade

10 Qs

HỢP ĐỒNG CHUYỂN QUYỀN SỞ HỮU TÀI SẢN

HỢP ĐỒNG CHUYỂN QUYỀN SỞ HỮU TÀI SẢN

University

10 Qs

Ôn tập từ Hán Việt và thành ngữ

Ôn tập từ Hán Việt và thành ngữ

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Hard

Created by

ngan khanh

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần nào trong các từ Hán Việt sau đây KHÔNG phải là một yếu tố Hán Việt có nghĩa?

A. gia (trong gia đình)

B. viên (trong công viên)

C. bút (trong cây bút)

D. quốc (trong quốc gia)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ "Chân cứng đá mềm" thể hiện đức tính gì?

A. Sự khéo léo, mềm dẻo trong ứng xử.

B. Sự kiên trì, sức chịu đựng và ý chí vượt qua khó khăn.

C. Sự may mắn, gặp nhiều thuận lợi.

D. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ Hán Việt?

A. sông núi

B. giang sơn

C. non nước

D. đất nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu tục ngữ "Học thầy không tày học bạn" khuyên chúng ta điều gì?

A. Chỉ nên nghe lời thầy dạy.

B. Việc học từ bạn bè là không quan trọng.

C. Việc học hỏi từ bạn bè cũng rất có ích, đôi khi còn thiết thực hơn cả học từ thầy.

D. Không nên tin tưởng vào bạn bè.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "thiên" trong các từ "thiên nhiên", "thiên văn", "cổ thiên" có nghĩa là gì?

A. Trời

B. Núi

C. Sông

D. Ngàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ nào sau đây nói về sự đoàn kết?

A. Một nắng hai sương

B. Chân lấm tay bùn

C. Chung lưng đấu cật

D. Lên thác xuống ghềnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố Hán Việt "bại" (trong chiến bại, thất bại) có nghĩa là gì?

A. Được

B. Thua

C. Thắng

D. Đánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?