Global Success 11 - UNIT 2: THE GENERATION GAP

Global Success 11 - UNIT 2: THE GENERATION GAP

11th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 11 - Unit 4 - Listening + speaking + ....

Grade 11 - Unit 4 - Listening + speaking + ....

11th Grade - University

50 Qs

Test Unit 7 English 6

Test Unit 7 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

PHRASAL VERBS  - MEANING H1

PHRASAL VERBS - MEANING H1

9th Grade - University

49 Qs

LUYỆN TẬP  TOÁN 6

LUYỆN TẬP TOÁN 6

1st Grade - University

50 Qs

GRADE 11- UNIT 1

GRADE 11- UNIT 1

11th Grade

50 Qs

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 6

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 6

5th Grade - University

50 Qs

DESTINATION B1 - UNIT 1 TO 6

DESTINATION B1 - UNIT 1 TO 6

7th - 12th Grade

55 Qs

Relative Clauses

Relative Clauses

11th Grade

50 Qs

Global Success 11 - UNIT 2: THE GENERATION GAP

Global Success 11 - UNIT 2: THE GENERATION GAP

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hà Đức-Anh

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"generation gap" nghĩa là ...

gia đình hạt nhân
khoảng cách thế hệ
tranh luận
niềm tin

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"belief" nghĩa là ...

gia đình mở rộng
niềm tin, tín ngưỡng
truyền thống
bất đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"nuclear family" nghĩa là ...

gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)
gia đình mở rộng
khoảng cách thế hệ
sự tranh cãi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"avoid" nghĩa là ...

chấp nhận
tránh được
tôn trọng
truyền thống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"argument" nghĩa là ...

tranh luận, cãi nhau
truyền thống
bất đồng
đặc điểm chung

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"extended family" nghĩa là ...

gia đình mở rộng (nhiều thế hệ)
gia đình hạt nhân
khoảng cách thế hệ
sự tôn trọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"accept" nghĩa là ...

tranh luận
chấp nhận
tránh được
bất đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?