HSK1 - Bài 3 - Zhang Laoshi

HSK1 - Bài 3 - Zhang Laoshi

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

天,周,月,年

天,周,月,年

University

10 Qs

HSK 2 BAB 15

HSK 2 BAB 15

University

10 Qs

小苹果(歌词理解)

小苹果(歌词理解)

KG - University

10 Qs

 汉语会话301句(上)-选择16-20

汉语会话301句(上)-选择16-20

8th Grade - University

10 Qs

GTHN Q1 Bài 4

GTHN Q1 Bài 4

University

10 Qs

HSK2 BÀI 12

HSK2 BÀI 12

University

12 Qs

复习旧课 HSK2 第6课

复习旧课 HSK2 第6课

University

12 Qs

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

University

10 Qs

HSK1 - Bài 3 - Zhang Laoshi

HSK1 - Bài 3 - Zhang Laoshi

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ 请 (xin, mời) có bộ gì?

Nhân

Mộc

Ngôn

Answer explanation

Media Image

Bộ NGÔN (có hình giống chữ "i" trong Tiếng Việt) liên quan đến ngôn ngữ, tiếng nói.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ 问 (hỏi) gồm những bộ thủ nào?

Tâm + Khẩu

Môn + Khẩu

Khẩu + Nhân

Answer explanation

Media Image

Chữ 问 (hỏi) được hình thành bằng hình thức HỘI Ý với bộ MÔN (cửa) và KHẨU (miệng), biểu thị muốn hỏi điều gì đều phải đến tận cửa để hỏi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thứ 2" Tiếng Trung là gì?

星期一

星期二

星期三

Answer explanation

"Thứ..." trong Tiếng Trung ít hơn "thứ..." trong Tiếng Việt 1 ĐƠN VỊ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

星期四 là ...

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Answer explanation

四 (4) --> Thứ 5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trả lời câu hỏi:

今天星期六,明天星期几?

星期五

星期七

星期日

Answer explanation

今天 Hôm nay

星期六 Thứ 7

明天 Ngày mai

星期几 Thứ mấy?

=> Chủ Nhật 星期日 hoặc 星期天

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp Hán tự và nghĩa phù hợp

Hôm nay

Ngày mai

今天

Hôm qua

昨天

Năm

Tháng

明天

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh

9月

越南国庆日

(Quốc khánh VN)

2日