Từ vựng thời tiết

Từ vựng thời tiết

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sử b10 và 1 số câu hỏi ngoài

sử b10 và 1 số câu hỏi ngoài

10th Grade

39 Qs

Ôn tập tổng hợp

Ôn tập tổng hợp

9th - 12th Grade

42 Qs

AI LÀ TỶ PHÚ

AI LÀ TỶ PHÚ

3rd - 12th Grade

40 Qs

翻译练习A(易懂,清楚,准确)

翻译练习A(易懂,清楚,准确)

6th - 12th Grade

35 Qs

第15-21课

第15-21课

1st Grade - University

45 Qs

Japanese quizz 16

Japanese quizz 16

KG - Professional Development

41 Qs

Lớp 12/3 - Bài 1, 2 - Kiến thức văn hóa Nhật Bản

Lớp 12/3 - Bài 1, 2 - Kiến thức văn hóa Nhật Bản

10th Grade

36 Qs

BÀI TẬP  CÁC KIỂU CÂU LỚP 8

BÀI TẬP CÁC KIỂU CÂU LỚP 8

1st - 10th Grade

40 Qs

Từ vựng thời tiết

Từ vựng thời tiết

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hương Ly

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Mùa đông” trong tiếng Hàn là gì?

여름

겨울

가을

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Mùa xuân” trong tiếng Hàn là gì?

계절

여름

날씨

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Thời tiết” tiếng Hàn là gì?

계절

기온

날씨

온도

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Mát mẻ” trong tiếng Hàn là?

따뜻하다

춥다

시원하다

덥다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Trong xanh” →

흐리다

맑다

쌀쌀하다

따뜻하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Mưa rơi” →

비가 오다

눈이 오다

구름이 끼다

바람

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Tuyết rơi” →

태양

눈이 오다

기온

영하

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?