Msutong1 - bài 7 (你的生日是几月几号)

Msutong1 - bài 7 (你的生日是几月几号)

2nd Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lão Hạc

Lão Hạc

2nd Grade

37 Qs

VĂN 11, CHIẾU CẦU HIỀN

VĂN 11, CHIẾU CẦU HIỀN

2nd Grade

37 Qs

anh 5

anh 5

1st - 5th Grade

40 Qs

Review at the end of term 1 English grade 2

Review at the end of term 1 English grade 2

2nd Grade

40 Qs

Ngôn nhất trì

Ngôn nhất trì

1st Grade - University

35 Qs

Đề 1

Đề 1

2nd Grade - University

35 Qs

Thiên nhiên và Thời tiết

Thiên nhiên và Thời tiết

1st - 5th Grade

43 Qs

Lớp 3 tuần 33

Lớp 3 tuần 33

1st - 5th Grade

35 Qs

Msutong1 - bài 7 (你的生日是几月几号)

Msutong1 - bài 7 (你的生日是几月几号)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

minhtuyet thi

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "昨天" có nghĩa là gì?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Ngày kia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "今天" có nghĩa là gì?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Ngày kia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "明天" có nghĩa là gì?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Ngày kia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "后天" có nghĩa là gì?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Ngày kia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "早上" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian nào được gọi là "中午"?

6:00-8:00

8:00-11:00

11:30-14:00

14:00-18:00

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "下午" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi tối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?