[PL] 11 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 11 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COLLOCATION 1

COLLOCATION 1

11th Grade

30 Qs

BÀI ÔN TUẦN 1 (UNIT 1 - TIẾNG ANH 11)

BÀI ÔN TUẦN 1 (UNIT 1 - TIẾNG ANH 11)

11th Grade

31 Qs

Từ vựng Unit 1

Từ vựng Unit 1

9th - 12th Grade

30 Qs

Standard 10  2025 S Lesson 29 Writing quiz_12-12-24

Standard 10 2025 S Lesson 29 Writing quiz_12-12-24

11th Grade

35 Qs

vocab

vocab

11th Grade

29 Qs

unit1

unit1

9th - 12th Grade

33 Qs

a long and heathy lìe

a long and heathy lìe

11th Grade

28 Qs

TEST VOCAB 11

TEST VOCAB 11

11th Grade

25 Qs

[PL] 11 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 11 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Team Quizizz 208

Used 58+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

antibiotic (n)

thuốc kháng sinh

ngộ độc thức ăn

vi trùng

từ bỏ

bệnh lây nhiễm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

food poisoning (n)

thuốc kháng sinh

ngộ độc thức ăn

vi trùng

từ bỏ

bệnh lây nhiễm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

germ (n)

thuốc kháng sinh

ngộ độc thức ăn

vi trùng

từ bỏ

bệnh lây nhiễm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

give up (phr v)

thuốc kháng sinh

ngộ độc thức ăn

vi trùng

từ bỏ

bệnh lây nhiễm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

infection (n)

thuốc kháng sinh

ngộ độc thức ăn

vi trùng

từ bỏ

bệnh lây nhiễm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ingredient (n)

thành phần

tuổi thọ

sức mạnh cơ bắp

chất dinh dưỡng

sinh vật, thực thể sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

life expectancy (n)

thành phần

tuổi thọ

sức mạnh cơ bắp

chất dinh dưỡng

sinh vật, thực thể sống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?