Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GLOBAL SUCCESS 12 - UNIT 1

GLOBAL SUCCESS 12 - UNIT 1

12th Grade - University

25 Qs

khó mới phải học

khó mới phải học

12th Grade

20 Qs

Unit 6 the first university in vietnam

Unit 6 the first university in vietnam

7th - 12th Grade

16 Qs

Unit 6 english

Unit 6 english

10th Grade - University

21 Qs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

12th Grade

20 Qs

[C3] Electronic device

[C3] Electronic device

9th - 12th Grade

20 Qs

RIDDLE (2)

RIDDLE (2)

6th - 12th Grade

15 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 35+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Account (n) /əˈkaʊnt/

sự tường thuật

một tài khoản ngân hàng

một bản báo cáo tài chính

một cuộc họp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Surgeon (n) /ˈsɜːrdʒən/

bác sĩ phẫu thuật

y tá

nha sĩ

bác sĩ nội khoa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Poetess (n) /ˈpoʊətɛs/

nữ thi sĩ

nhà văn

họa sĩ

nhà báo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstər/

phim bom tấn

phim truyền hình

phim tài liệu

phim ngắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pass away (phr.v) /pɑːs əˈweɪ/

qua đời

chết đi

trở về

ra đi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Animate (v) /ˈænɪmeɪt/

làm cho sinh động, hoạt hình hóa

tạo ra âm thanh

vẽ tranh tĩnh

làm cho mờ đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/

rừng nhiệt đới

sa mạc

đồng cỏ

rừng thông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?