Sai số

Sai số

10th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 4 chuyển động thẳng- T Thảo

Bài 4 chuyển động thẳng- T Thảo

10th Grade

40 Qs

NĂNG LƯỢNG

NĂNG LƯỢNG

10th Grade

40 Qs

ÔN TẬP KÌ 2 LÍ 10

ÔN TẬP KÌ 2 LÍ 10

10th Grade

40 Qs

K10 TN

K10 TN

10th Grade

38 Qs

Bài ktra vật lí giữa kì II

Bài ktra vật lí giữa kì II

10th Grade

40 Qs

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KHTN 7

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KHTN 7

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn tập GK2

Ôn tập GK2

10th Grade

38 Qs

ôn thi trắc nghiệm lý học kì 2

ôn thi trắc nghiệm lý học kì 2

9th - 12th Grade

45 Qs

Sai số

Sai số

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Medium

Created by

Trà Quyên

Used 4+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị nào sau đây thuộc hệ SI?

kilogam (kg).

giây (s).

mét (m)

Cả A, B và C.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đo lực kéo về cực đại của một lò xo dao động với biên độ A ta chỉ cần dùng dụng cụ đo là:

Thước mét

Lực kế

Đồng hồ

Cân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để khắc phục sai số ngẫu nhiên, ta thường làm gì?

Xem lại thao tác đo

Tiến hành thí nghiệm nhiều lần và tính sai số

Khởi động lại thiết bị thí nghiệm

Cả 3 phương án trên đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng. Phép đo trực tiếp là:

phép đo mà giá trị của đại lượng cần đo được đọc trực tiếp trên dụng cụ đo.

phép so sánh đại lượng vật lí cần đo với đại lượng cùng loại trực tiếp thông qua dụng cụ đo.

phép đo mà giá trị của đại lượng cần đo được xác định thông qua các đại lượng đo trực tiếp.

cả A và B.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách ghi kết quả đo của một đại lượng vật lí

x=x¯±Δx

x=x1+x2+...+x3n

x=Δxx

x=Δx.x¯

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép đo là v=3,41±0,12(m/s). Sai số tỉ đối của phép đo là

3,51%

3,52%

3,53%

3,54%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ SI đơn vị đo thời gian là?

giây (s).

giờ (h).

phút (min ).

một trong ba đơn vị giây (s),giờ (h), hoặc phút (min ).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?