
TNTV VÒNG 4
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Nguyen Linh
FREE Resource
Enhance your content in a minute
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Danh từ riêng nào dưới đây viết hoa sai quy tắc?
Vàm cỏ đông
Ngũ Hành Sơn
Trường Sa
Bái Tử Long
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Từ ngữ nào dưới đây là danh từ chỉ thời gian?
ông bà
mưa phùn
buổi tối
bầu trời
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu nào dưới đây có danh từ riêng?
Dọc đường làng, hàng tre mướt xanh như đang thì thầm trò chuyện với mấy chú chim xinh xắn.
Trăng lẩn trốn trong các tán lá xanh rì của những cây đa cổ thụ đầu thôn.
Chợ Vàm Cái Đôi nép vào một góc bến tàu, họp từ khi bình minh chưa lên.
Mùa hạ đến cùng với những cơn mưa, đem màu xanh rải khắp cao nguyên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu nào dưới đây là tục ngữ?
Gần mực thì đen, gần đèn thì bật.
Gần mực thì bôi, gần đèn thì bật
Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
Gần mực thì đen, gần đèn thì nóng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Hình ảnh nào có thể minh hoạ có đoạn thơ sau?
Và cơn mưa đã tạnh
Nắng trải khắp cánh đồng
Chim tung bay đôi cánh
Bay lượn cùng mây bông.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Hình ảnh sau gợi nhắc đến câu tục ngữ nào?
Học ăn, học nói, học gói, học mở.
Ăn kĩ no lâu, cày sâu tốt lúa.
Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
Lời chào cao hơn mâm cỗ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu tục ngữ nào dưới đây đề cao giá trị của con người?
Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm.
Một kho vàng chẳng bằng một nang chữ.
Một mặt người bằng mười mặt của.
Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
38 questions
GPĐC 4 Nhật Khôi
Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
Các thành phố lớn quizizz
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
LE SUBJONCTIF PRÉSENT
Quiz
•
4th Grade
34 questions
Things we can do
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
网络用语(学拼音)
Quiz
•
4th Grade - Professio...
32 questions
HSK1-TEST(H10901)
Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
MSUTONG CƠ CẤP 1 - BÀI 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
