I. THEORY: Vocabulary, Pronunciation, Grammar

I. THEORY: Vocabulary, Pronunciation, Grammar

10th Grade

143 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MaSSivE Poetry Test Review

MaSSivE Poetry Test Review

9th - 10th Grade

140 Qs

Dò từ vựng

Dò từ vựng

8th Grade - University

148 Qs

Daniela English Exam

Daniela English Exam

9th - 12th Grade

140 Qs

Ôn Thi Cuối Kỳ Tiếng Anh 10

Ôn Thi Cuối Kỳ Tiếng Anh 10

10th Grade

142 Qs

demau12

demau12

10th Grade

139 Qs

Possession in American and British English

Possession in American and British English

7th - 12th Grade

143 Qs

Grade 6 - U1-4

Grade 6 - U1-4

6th - 10th Grade

141 Qs

ENGLISH QUIZ FOR CHLOE 2022, 31ST MAY

ENGLISH QUIZ FOR CHLOE 2022, 31ST MAY

10th - 12th Grade

145 Qs

I. THEORY: Vocabulary, Pronunciation, Grammar

I. THEORY: Vocabulary, Pronunciation, Grammar

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Seishiro Seishiro

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

143 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ đề nào thuộc phần Lý thuyết cần ôn tập cho bài kiểm tra giữa kỳ?

Từ vựng từ Units 7-9

Đọc hiểu văn bản dài

Kỹ năng viết luận nâng cao

Lịch sử ngôn ngữ Anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiệm vụ phù hợp với mục Phát âm trong bài ôn tập là gì?

Chọn từ có âm gạch dưới phát âm khác

Ghép nghĩa từ vựng với hình ảnh

Viết đoạn văn sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Xác định tác giả của bài đọc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo phần Lý thuyết, nội dung Ngữ pháp cần ôn tập bao gồm các đơn vị nào?

Các điểm ngữ pháp từ Units 7-9

Thì quá khứ trong tiếng Việt

Cấu trúc câu văn học cổ

Các lỗi chính tả thông dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có âm khác ở phần gạch chân: rubbish, product, rubric, cutting.

rubbish

product

rubric

cutting

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có âm khác ở phần gạch chân: pool, footprint, school, tool.

pool

footprint

school

tool

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có âm khác ở phần gạch chân: cooked, accomplished, hissed, gained.

cooked

accomplished

hissed

gained

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có âm khác ở phần gạch chân: warming, protecting, littering, carbon.

warming

protecting

littering

carbon

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?