
LTVC ôn tập ghk1
Quiz
•
Social Studies
•
5th Grade
•
Easy
Hằng Đào
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa khác với những từ còn lại?
Siêng năng.
Cần cù.
Thông minh.
Chuyên cần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa khác với những từ còn lại?
Mừng rỡ.
Mừng hụt.
Vui mừng.
Sướng vui.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào chứa các từ ngữ chỉ trẻ em?
Con nít, trẻ con, thiếu nhi, nhi đồng, trẻ thơ.
Con nít, trẻ con, thiếu nhi, nhi đồng, sinh viên.
Con nít, trẻ con, thiếu nhi, trẻ thơ, học viên.
Con nít, trẻ con, nhi đồng, trẻ thơ, thanh niên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống cho thích hợp: mũm mĩm, chăm chỉ, lém lỉnh, ngơ ngác, vô tư. Diệu ………….. học bài và làm việc nhà giúp đỡ bố mẹ.
mũm mĩm
chăm chỉ
lém lỉnh
ngơ ngác
vô tư
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống cho thích hợp: mũm mĩm, chăm chỉ, lém lỉnh, ngơ ngác, vô tư. Thùy là cô bé ………….. nên em thường hay nghĩ gì nói nấy, khiến cả nhà nhiều phen bật cười.
mũm mĩm
chăm chỉ
lém lỉnh
ngơ ngác
vô tư
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống cho thích hợp: mũm mĩm, chăm chỉ, lém lỉnh, ngơ ngác, vô tư. Lần đầu được mẹ bế ra ngõ chơi, bé Nấm ………….. trước khung cảnh lạ.
mũm mĩm
chăm chỉ
lém lỉnh
ngơ ngác
vô tư
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống cho thích hợp: mũm mĩm, chăm chỉ, lém lỉnh, ngơ ngác, vô tư. Tuấn là một cậu bé ăn nói ………………
mũm mĩm
chăm chỉ
lém lỉnh
ngơ ngác
vô tư
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
on thi TNTV 5
Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
bài 6 + 7
Quiz
•
1st - 12th Grade
21 questions
Giao dịch 2
Quiz
•
5th Grade
23 questions
Chương II
Quiz
•
5th Grade
26 questions
dia li 6
Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
B13 LS5 Triều Nguyễn
Quiz
•
5th Grade
24 questions
On tap cuoi ki 2 Lich su - Dia li 5
Quiz
•
5th Grade
25 questions
HÀ NỘI TRONG TIM TÔI!!!
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
10 questions
History of Halloween
Interactive video
•
1st - 5th Grade
16 questions
Constitution & Bill of Rights - Grade 5
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
4th - 5th Grade
22 questions
Continents and Oceans
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Articles of Confederation
Quiz
•
5th Grade
6 questions
2 Reconstruction Era Slides
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Singular and Plural Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
