Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Flashcard

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nhóm từ chỉ gồm từ ghép: a. tung tăng, nhỏ nhoi, lang thang; b. nhớ nhung, nhẹ nhàng, mênh mang; c. bờ bãi, nhỏ nhắn, lênh đênh; d. ngõ ngách, nhỏ nhẹ, tươi tỉnh

Back

d. ngõ ngách, nhỏ nhẹ, tươi tỉnh

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu thơ nào sử dụng biện pháp so sánh? a. Cọ xòe ô che nắng b. Đêm lạnh cành sương đượm c. Những tia nắng ùa tới d. Chân trời như cửa ngõ

Back

Chân trời như cửa ngõ

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hình ảnh chiếc bè gỗ trong "Bè xuôi sông La"? a. cá b. trâu c. ong d. chim

Back

b. trâu

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dòng từ viết đúng chính tả: a. dặt dìu, rung ring, né tránh; b. leo lẻo, nóng lực, bộc lộ; c. nỗ lực, kĩ xảo, sắc xảo; d. dinh dưỡng, giễu cợt, líu ríu

Back

d. dinh dưỡng, giễu cợt, líu ríu

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu không phải là "Ai thế nào?": a. Bình minh, mặt trời như thau đồng đỏ. b. Thu đến, chùm quả chín vàng. c. Chín, mười đứa bé ôm nhau. d. Cờ đỏ phấp phới trong gió.

Back

c. Chín, mười đứa bé ôm nhau.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Giải câu đố: Em là chim đẹp trong rừng, nặng vào phép toán không ngừng tăng lên. Từ giữ nguyên là từ gì?

Back

c. công

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bài tập đọc "Ông Trạng thả diều" kể về Trạng nguyên nào? a. Nguyễn Bỉnh Khiêm b. Mạc Đĩnh Chi c. Lương Thế Vinh d. Nguyễn Hiền

Back

Nguyễn Hiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?