Tiếng Việt lớp 4 - Từ loại (danh từ, động từ, tính từ)

Flashcard
•
Education
•
1st Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

34 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ trong câu thành ngữ: Đi ngược về xuôi.
Back
Đi, về
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Số động từ trong câu: Gió rừng thổi vi vu làm cho các cành cây đu đưa nhẹ nhàng, yểu điệu.
Back
3 động từ
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Dòng nào chỉ gồm động từ?
Back
ngủ, thức, khóc, cười, hát, chạy
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Có bao nhiêu động từ trong câu: Gió bắt đầu thổi mạnh, lá cây rơi nhiều, từng đàn cò bay nhanh theo mây?
Back
3 động từ
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Bộ phận in đậm là động từ?
Back
Anh ấy đang suy nghĩ về bài toán.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ bó trong các câu dưới đây tạo thành động từ?
Back
Mẹ em đang bó rau.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ chỉ trạng thái: vui, buồn, giận, chán
Back
vui, buồn, giận, chán
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Động từ thường

Flashcard
•
KG
30 questions
CĐ 1 : Danh động từ và động từ nguyên mẫu ( phần 2)

Flashcard
•
KG
30 questions
bài kiểm tra

Flashcard
•
KG
32 questions
TỪ VỰNG GIỚI TỪ + LIÊN TỪ

Flashcard
•
KG
22 questions
Trạng nguyên Nhí tuần 3

Flashcard
•
2nd Grade
21 questions
Cụm động từ

Flashcard
•
KG
28 questions
công nghệ

Flashcard
•
KG
28 questions
Liên từ conjuntions

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade