
Tiếng Anh 8 (unit 6)

Flashcard
•
English
•
8th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu gián tiếp (Indirect Speech) là gì?
Back
Câu gián tiếp là cách diễn đạt lại lời nói của người khác mà không sử dụng dấu ngoặc kép, thường thay đổi thì và đại từ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng khi nào?
Back
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp?
Back
Thay đổi đại từ, thì và cấu trúc câu. Ví dụ: "I am happy," she said. -> She said that she was happy.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là gì?
Back
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'said' và 'told'?
Back
'Said' thường được dùng để báo cáo lời nói mà không cần đối tượng, trong khi 'told' cần có đối tượng đi kèm.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi đuôi (Tag Questions) là gì?
Back
Câu hỏi đuôi là câu hỏi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'that' trong câu gián tiếp?
Back
'That' thường được dùng để nối câu chính với câu phụ trong câu gián tiếp, nhưng có thể bỏ qua trong nhiều trường hợp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
ôn tập chủ đề 4

Flashcard
•
KG
14 questions
IC3_GS6_Bài 13: Khả năng tiếp cận của tập tin

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
QUA KHU DON- HIEN TAI DON - HIEN TAI TIEP DIEN

Flashcard
•
7th Grade
15 questions
Trắc nghiệm tiếng anh 7

Flashcard
•
7th Grade
15 questions
ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 9

Flashcard
•
9th Grade
15 questions
KIEM TRA 15 PHUT LAN 2- LOP 8

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
Thì quá khứ đơn

Flashcard
•
KG
16 questions
Câu so sánh

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Main Idea & Supporting Details Class Activity

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Plot Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
8th - 10th Grade