Tiếng Anh cô Vân - Đề thi thử vào 10 (số 1)
Flashcard
•
English
•
8th - 9th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi: Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau: "Giáo viên buộc học sinh làm bài tập về nhà."
Back
Câu trả lời: "Giáo viên đã khiến học sinh làm bài tập về nhà."
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi: ‘Ai là người phụ nữ mà tôi thấy bạn cười cùng hôm qua?’ ‘Cô ấy là _______.'
Back
Câu trả lời: ‘C. người phụ nữ hàng xóm.’
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong các câu hỏi sau.
Back
Câu trả lời: ‘C. nhân vật.’
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau. Anh ấy luôn bận rộn. Anh ấy có _______ thời gian để thư giãn.
Back
Câu trả lời: ‘C. ít.’
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu hỏi: Anh ấy đã nói _______ tiền từ tôi một lần nữa.
Back
Câu trả lời: ‘C. anh ấy sẽ không bao giờ mượn.’
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khái niệm: Câu hỏi tương tự (Paraphrasing) là gì?
Back
Định nghĩa: Là việc diễn đạt lại một câu hoặc ý tưởng bằng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khái niệm: Từ đồng nghĩa (Synonym) là gì?
Back
Định nghĩa: Là những từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
6 questions
English-Vietnamese Flashcards
Flashcard
•
KG
15 questions
IC3-GS6_Level 2_Bài 32: Máy tính và sức khỏe thể chất
Flashcard
•
7th Grade
20 questions
Class 8. Unit 2 (vocab + comparative + speaking) 3
Flashcard
•
8th Grade
12 questions
Ôn tập chủ đề 4, 5
Flashcard
•
8th - 10th Grade
16 questions
Từ vựng Unit four ( part two) (12/16)
Flashcard
•
8th - 9th Grade
10 questions
Châu Âu
Flashcard
•
KG
10 questions
TTHCM BAI 3 + 4
Flashcard
•
KG
14 questions
CONG NGHE 7
Flashcard
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
8 questions
Plot Vocabulary
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Citing Textual Evidence in Reading Comprehension
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Demonstrative Pronouns
Lesson
•
5th - 8th Grade
20 questions
Coordinating Conjunctions
Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
Understanding Claim, Evidence, and Reasoning
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade