
DA NÁM

Flashcard
•
Professional Development
•
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
nguyên nhân chính gây ra nám da ở phụ nữ theo nội dung trên là gì ?
Back
Da mỏng yếu tự nhiên.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong khoảng thời gian nào trong ngày, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cần được hạn chế tối đa để ngăn ngừa nám? A. Từ 12 giờ trưa đến 3 giờ chiều. B. Từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. C. Từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa D. Từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Back
Từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chỉ số SPF tối thiểu được khuyến nghị trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là bao nhiêu?
Back
SPF 30
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vì sao việc sử dụng mỹ phẩm bôi có độ tẩy mạnh có thể gây ra nám da?
Back
Chúng làm bào mòn và yếu da.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Biện pháp nào được khuyến khích thay vì sử dụng mỹ phẩm bôi để hỗ trợ điều trị nám? A. Sử dụng các loại mặt nạ tự nhiên. B. Tăng cường massage da mặt hàng ngày. C. Xông hơi da mặt thường xuyên. D. Dùng sản phẩm uống bổ sung vitamin và collagen.
Back
Dùng sản phẩm uống bổ sung vitamin và collagen.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Yếu tố tâm lý nào được đề cập đến như một nguyên nhân gây tăng nguy cơ hình thành nám da?
Back
Áp lực công việc, stress và suy nghĩ tiêu cực.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Rối loạn nội tiết tố nào sau đây được đề cập đến như một yếu tố liên quan đến nám da? A. Rối loạn chức năng gan. B. Rối loạn tuyến giáp. C. Rối loạn tiêu hóa. D. Rối loạn thị giác.
Back
Rối loạn tuyến giáp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm Tra Từ Vựng - Lớp 9B

Flashcard
•
9th Grade
8 questions
Ôn Tập Bài Thuyết Trình Nhóm 2

Flashcard
•
University
6 questions
Chủ đề: Da

Flashcard
•
8th Grade
9 questions
Bộ câu hỏi luyện tập về LIÊN KẾT- MẠCH LẠC trong đoạn văn, văn

Flashcard
•
11th Grade
10 questions
tiếng việt 3

Flashcard
•
3rd Grade
8 questions
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)

Flashcard
•
University - Professi...
7 questions
Kiểm tra từ vựng

Flashcard
•
2nd Grade
8 questions
Mini game về ông Hoàng Nam Tiến

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Professional Development
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
welding safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development