•Bên phải tài khoản Nguồn vốn là bên Có, ngược lại bên phải tài khoản Tài sản là bên Nợ
Chương 3

Quiz
•
Other, Business
•
University
•
Hard
Bean K
Used 12+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
•Tài khoản theo dõi chi phí sản xuất kinh doanh ghi tăng bên Nợ và luôn có số dư bên Nợ
Đúng
Sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
•Nghiệp vụ “Trả trước tiền mua nguyên vật liệu cho người bán bằng tiền mặt” thuộc quan hệ đối ứng “tài sản giảm, nguồn vốn giảm”
Đúng
Sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
•Nghiệp vụ “Chi phí hoạt động phát sinh bằng một khoản nợ phải trả” thuộc quan hệ đối ứng tài sản này tăng, tài sản khác giảm
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
•Nghiệp vụ “Mua hàng hóa nhập kho, chưa thanh toán tiền cho người bán” sẽ làm cho tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp thay đổi:
Tài sản tăng thêm, nguồn vốn chủ sở hữu giảm
Tài sản tăng thêm, nguồn vốn tăng.
Tài sản tăng thêm, nợ phải trả tăng
Không đáp án nào đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Nghiệp vụ “Mua tài sản cố định đưa vào sử dụng đã thanh toán 50% bằng tiền gửi ngân hàng và 50% vay dài hạn thanh toán” thuộc quan hệ đối ứng
A.Tài sản tăng – tài sản giảm
B.Tài sản tăng – Nguồn vốn tăng
C.Tài sản giảm – nguồn vốn giảm
D.Các câu trên đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Nghiệp vụ “Trả lương kỳ trước còn nợ cho công nhân bằng tiền mặt” làm cho
A.Nợ phải trả của doanh nghiệp tăng thêm
B.Tài sản của doanh nghiệp giảm
C.Quy mô tài sản và nguồn vốn hình thành tài sản của doanh nghiệp không thay đổi
D.Nợ phải trả và tài sản giảm
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Định khoản kế toán “Nợ TK Tiền mặt/Có TK Phải thu khách hàng” thể hiện nội dung kinh tế sau:
A.Nhận tiền ứng trước của khách hàng
B.Trả tiền mặt cho khách hàng
C.Khách hàng trả nợ bằng tiền mặt
D.Không phải các nội dung trên.
Similar Resources on Quizizz
7 questions
Từ thu nhập đến tài sản, con đường ngắn nhất là đầu tư.

Quiz
•
University
10 questions
PTTC-C3

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
NHTM1

Quiz
•
University
12 questions
APD_TCDN_3. Review Chương 3

Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm chương 3 Tín dụng

Quiz
•
University
10 questions
Lạm phát và thất nghiệp

Quiz
•
University
13 questions
Kế toán Nghiệp vụ tín dụng

Quiz
•
University
12 questions
Câu hỏi Tài chính công ( Vui lắm nha)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade