ÔN TẬP HKI VẬT LÝ 11

Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Medium
Thái Trương
Used 416+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là
Vôn
mét
Vôn/mét
mét/Vôn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất cơ bản của điện trường là
gây ra lực tác dụng lên điện tích đặt trong nó
làm nhiễm điện các vật đặt trong nó
gây ra lực tác dụng lên nam châm đặt trong nó
có mang năng lượng rất lớn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt tải điện trong kim loại là
ion dương
electron tự do
ion âm
ion dương và electron tự do
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong chất khí là dòng chuyển dời có hướng của
các ion dương
ion âm
ion dương và ion âm
ion dương, ion âm và electron tự do
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản chất dòng điện trong chất điện phân là
dòng ion dương dịch chuyển theo chiều điện trường
dòng ion âm dịch chuyển ngược chiều điện trường
dòng electron dịch chuyển ngược chiều điện trường
dòng ion dương và dòng ion âm chuyển động ngược nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi có
chiều thay đổi
cường độ thay đổi
cường độ và chiều không đổi
cường độ và chiều thay đổi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của nguồn điện là
cường độ dòng điện
điện trở
suất điện động
điện tích
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Taekwondo SFL

Quiz
•
KG - University
20 questions
Kiểm tra chương từ trường 11A

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lý 11- điện tích

Quiz
•
11th Grade
15 questions
HAPAC Q&A

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
ôn tập

Quiz
•
11th Grade
16 questions
TRÀNG GIANG - HUY CẬN

Quiz
•
11th Grade
25 questions
ôn Dao động điều hòa - mô tả - vận tốc

Quiz
•
11th Grade
15 questions
điện năng- công suất điện -lý 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade