Động năng

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Viện Ngọc
Used 124+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Vật nào có động năng?
Hòn bi nằm yên trên sàn
Hòn bi lăn trên sàn nhà
Viên đạn trong nòng súng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: : Đơn vị nào sau đây không phải đơn vị của động năng?
A. J
B. Kg. m2/s2.
C. N.m
D. N.s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động năng là đại lượng:
A. Vô hướng, luôn dương
B. Vô hướng, có thể dương hoặc bằng không.
C. Véc tơ, luôn dương.
D. Véc tơ, luôn dương hoặc bằng không.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Nếu khối lượng vật tăng gấp 2 lần, vận tốc vật giảm đi một nửa thì:
A. động lượng và động năng của vật không đổi.
B. động lượng không đổi, động năng giảm 2 lần.
C. động lượng tăng 2 lần, động năng giảm 2 lần.
D. động lượng tăng 2 lần, động năng không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tìm câu sai.
A. Động lượng và động năng có cùng đơn vị vì chúng đều phụ thuộc khối lượng và vận tốc của vật.
B. Động năng là một dạng năng lượng cơ học có quan hệ chặt chẽ với công.
C. Khi ngoại lực tác dụng lên vật và sinh công dương thì động năng của vật tăng.
D. Định lí động năng đúng trong mọi trường hợp lực tác dụng bất kì và đường đi bất kì.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Một vật có khối lượng m = 400 g và động năng 20 J. Khi đó vận tốc của vật là:
A. 0,32 m/s.
B. 10m/s
C. 36 m/s
D. 10 km/h.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Khi các ngoại lực tác dụng lên vật sinh công dương thì:
A. Động năng vật bằng 0
B. Động năng vật giảm
C. Động năng vật không đổi
D. Động năng vật tăng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Động lượng

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Phy10 C1 Chuyển động

Quiz
•
10th Grade
12 questions
BÀI TẬP VỀ NHÀ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Động Năng và Thế Năng

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
Nhóm 1(10a1):Năng lượng và công

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Chuyển động thẳng

Quiz
•
10th Grade
8 questions
Củng cố bài rơi tự do

Quiz
•
10th Grade
10 questions
VL10 - ĐỘNG LƯỢNG

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade