HOA 9 - HOA HUU CO 1

HOA 9 - HOA HUU CO 1

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài  kiểm tra khoa học 3

Bài kiểm tra khoa học 3

1st Grade - University

12 Qs

O9 Chất béo

O9 Chất béo

9th - 12th Grade

12 Qs

HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP

HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP

9th Grade

10 Qs

Mối quan hệ giữa Gen và tính trạng

Mối quan hệ giữa Gen và tính trạng

6th - 9th Grade

12 Qs

Nguyên phân và giảm phân - Mitosis and meiosis

Nguyên phân và giảm phân - Mitosis and meiosis

9th Grade

20 Qs

KHTN 7_Bài 4_Phân tử, đơn chất, hợp chất

KHTN 7_Bài 4_Phân tử, đơn chất, hợp chất

7th Grade - University

10 Qs

DNA & Genes

DNA & Genes

6th - 9th Grade

10 Qs

TN Hoá

TN Hoá

9th - 12th Grade

17 Qs

HOA 9 - HOA HUU CO 1

HOA 9 - HOA HUU CO 1

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Medium

Created by

tuyết huỳnh

Used 112+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các hợp chất nào sau đây là hợp chất hữu cơ ?

CH4, C2H6, CO2.

C6H6, CH4, C2H5OH.

CH4, C2H2, CO.

C2H2, C2H6O, CaCO3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các chất nào sau đây đều là hiđrocacbon ?

C2H6, C4H10, C2H4.

CH4, C2H2, C3H7Cl.

C2H4, CH4, C2H5Cl.

C2H6O, C3H8, C2H2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các chất nào sau đây đều là dẫn xuất của hiđrocacbon ?

C2H6O, CH4, C2H2.

C2H4, C3H7Cl, CH4.

C2H6O, C3H7Cl, C2H5Cl.

C2H6O, C3H8, C2H2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chất sau: CH4, CO2, C2H4, Na2CO3, C2H5ONa có

1 hợp chất hữu cơ và 4 hợp chất vô cơ.

2 hợp chất hữu cơ và 3 hợp chất vô cơ.

4 hợp chất hữu cơ và 1 hợp chất vơ cơ.

3 hợp chất hữu cơ và 2 hợp chất vô cơ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất hữu cơ được chia thành ...... loại

4

3

6

2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất hữu cơ được phân loại dựa vào ........

khối lượng phân tử

thành phần phân tử

số lượng nguyên tử

thể tích phân tử

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất hữu cơ có ở đâu?

lương thực, thực phẩm.

cơ thể sinh vật, thực vật.

trong cơ thể sinh vật, hầu hết lương thực, thực phẩm, đồ dùng và cơ thể con người.

đồ dùng trong gia đình.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?