Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chính sách giới thiệu ở NAPA Global

Chính sách giới thiệu ở NAPA Global

1st - 3rd Grade

12 Qs

Vui Giáng sinh

Vui Giáng sinh

3rd - 5th Grade

10 Qs

Người bạn tâm giao Nagakawa

Người bạn tâm giao Nagakawa

1st - 10th Grade

15 Qs

bảng tuần hoàn 2022

bảng tuần hoàn 2022

3rd Grade

14 Qs

Around Indonesia

Around Indonesia

KG - University

15 Qs

Ajedrez Valladolid MACE 3ro

Ajedrez Valladolid MACE 3ro

3rd Grade

20 Qs

Tag der Ausbildung

Tag der Ausbildung

1st - 12th Grade

10 Qs

Ai thông minh hơn Rắn nhỏ 3D!

Ai thông minh hơn Rắn nhỏ 3D!

1st - 3rd Grade

12 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

Assessment

Quiz

Fun

3rd Grade

Hard

Created by

Bich Tran

Used 105+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đồng hồ chỉ mấy giờ?

A. 5 giờ 12 phút

B. 2 giờ 20 phút

C. 14 giờ 25 phút

D. 2 giờ kém 25 phút

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tên của thói quen thứ 5 trong 7 thói quen là gì?

A. Rèn giũa bản thân

B. Hợp lực

C. Hiểu rồi được hiểu

D. Tư duy cùng thắng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "Quốc kì" có nghĩa là:

A. Tên gọi chính thức của một nước

B. Bài hát chính thức của một nước

C. Cờ tượng trưng cho một nước

D. Nhạc của bài Quốc ca

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tung tăng dưới nước trong veo

Bị người ta "đánh" mới theo lên bờ .

( Là con gì?)

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số tròn trăm liền sau của 1420 là:

A. 1421

B. 1430

C. 1500

D. 1300

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu: "Sóc chuyền cành nhanh thoăn thoắt.", bộ phận trả lời cho câu hỏi Như thế nào? là:

A. chuyền cành nhanh thoăn thoắt

B. nhanh thoăn thoắt

C. thoăn thoắt

D. Sóc

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những số nào chia hết cho 8?

A. 24

B. 36

C. 81

D. 40

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?