CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sự điện li

Sự điện li

12th Grade

10 Qs

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

Kim loại nhóm IA, IIA và nhôm (15 phút)

12th Grade - University

10 Qs

trắc nghiệm ankan 1

trắc nghiệm ankan 1

11th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP ĐẦU NĂM HÓA 12

ÔN TẬP ĐẦU NĂM HÓA 12

12th Grade

12 Qs

Ôn tập đầu năm - H12

Ôn tập đầu năm - H12

12th Grade

15 Qs

Ôn tập chương "Liên kết hóa học"

Ôn tập chương "Liên kết hóa học"

9th - 12th Grade

15 Qs

hoa 11. ĐIỆN LY

hoa 11. ĐIỆN LY

11th - 12th Grade

15 Qs

LUYỆN TẬP AXIT SUNFURIC

LUYỆN TẬP AXIT SUNFURIC

10th - 12th Grade

10 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

NGUYEN TAN KIEN

Used 100+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại polisaccarit?

Saccarozơ.

Xenlulozơ.

Fructozơ.

Glucozơ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không tan trong nước lạnh

glucozơ.

fructozơ.

saccarozơ.

tinh bột.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất tham gia phản ứng tráng gương là

fructozơ

tinh bột

xenlulozơ

saccarozơ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất X có màu trắng, dạng sợi, không mùi vị, không tan trong nước và là thành phần chính tạo nên màng tế bào thực vật. Chất X là

tinh bột.

xenlulozơ

saccarozơ.

glucozơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho dãy các chất: glucozơ, saccarozơ, xenlulozơ, tinh bột. Số chất trong dãy không tham gia phản ứng thủy phân là

4

3

2

1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phân tử xenlulozơ được tạo nên từ nhiều gốc

α-fructozơ.

β-glucozơ.

β-fructozơ.

α-glucozơ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho m(g) glucozơ pứ hoàn toàn với lượng dư dd AgNO3/NH3, đun nóng, thu được 21,6 gam Ag. Giá trị m là

16,2.

9,0

18,0.

36,0.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?