KIỂM TRA TỪ MỚI - Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 - Bài 7

Quiz
•
World Languages
•
KG - Professional Development
•
Medium
Jennifer Trương
Used 20+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Rạng rỡ, sáng sủa 한국말로 뭐예요?
밝다
명랑하다
솔직하다
밝다 = 명랑하다
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
"그 남자는 고집이 센 편이에요". 베트남어로 번역해 주세요!
Người đàn ông đó là tuýp người tốt
Người đàn ông đó rất hiền lành
Người đàn ông đó là kiểu người cố chấp
Người đàn ông đó là kiểu người kiêu căng
3.
OPEN ENDED QUESTION
10 sec • 1 pt
"발이 넓다" 무슨 뜻이에요?
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Thật thà" 한국말로 번역해 주세요
솔직하다
급하다
내성적이다
게으르다
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
"Có trách nhiệm" 한국말로 뭐예요?
6.
OPEN ENDED QUESTION
2 mins • 1 pt
"Thảo là kiểu người dễ thông cảm với người khác/kiểu người bao dung" 한국말로 번역해 주세요.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
2 mins • 1 pt
"Hương hát hay như ca sĩ" 한국말로 번역해 주세요.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KF2B Bab 6

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Câu nói Ai thế nào?

Quiz
•
4th Grade
10 questions
KF2C Bab 11

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Unit 15. 학교에서 박물관까지 한시간쯤 걸렸습니다

Quiz
•
4th - 5th Grade
11 questions
KF 3 7과

Quiz
•
University
10 questions
When Is Earth Day?

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
BÀI 7.1 : 성격

Quiz
•
1st Grade
15 questions
모음, 자음 ㄱ,ㄴ,ㄷ,ㄹ 복습

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade