QUẦN THỂ SINH VẬT

Quiz
•
Biology
•
9th Grade
•
Medium
LƯƠNG HOÀNG XUÂN DIỆU
Used 11+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp sinh vật nào sau đây là quần thể sinh vật:
A. Các cây xanh trong một khu rừng
B. Các động vật cùng sống trên một đồng cỏ
C. Các cá thể chuột đồng cùng sống trên một đồng lúa
D. Cả A, B và đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sau đây không được xem là điểm đặc trưng của quần thể là:
A. Tỉ lệ giới tính của các cá thể trong quần thể
B. Thời gian hình thành của quần thể
C. Thành phần nhóm tuổi của các cá thể
D. Mật độ của quần thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp sinh vật dưới đây không phải là quần thể sinh vật tự nhiên:
A. Các cây thông mọc tự nhiên trên một đồi thông
B. Các con lợn nuôi trong một trại chăn nuôi
C. Các con sói trong một khu rừng
D. Các con ong mật trong một vườn hoa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mật độ của quần thể được xác định bằng số lượng cá thể sinh vật có ở:
A. Một khu vực nhất định
B. Một khoảng không gian rộng lớn
C. Một đơn vị diện tích
D. Một đơn vị diện tích hay thể tích
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài sẽ làm
tăng mật độ cá thể của quần thể, khai thác tối đa nguồn sống của môi trường
suy thoái quần thể do các cá thể cùng loài tiêu diệt lẫn nhau
giảm số lượng cá thể của quần thể đảm bảo cho số lượng cá thể của quần thể tương ứng với khả năng cung cấp nguồn sống của môi trường
tăng số lượng cá thể của quần thể, tăng cường hiệu quả nhóm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giữa các sinh vật cùng loài có mối quan hệ nào sau đây?
Hỗ trợ và cạnh tranh.
Cạnh tranh và đối địch
Quần tụ và hỗ trợ
Hỗ trợ và ức chế
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cá thể trong quần thể được phân chia làm các nhóm tuổi là:
A. Ấu trùng, giai đoạn sinh trưởng và trưởng thành
B. Trẻ, trưởng thành và già
C. Trước sinh sản, sinh sản và sau sinh sản
D. Trước giao phối và sau giao phối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Đề Cương Sinh Học HKII by QA p1

Quiz
•
KG - Professional Dev...
32 questions
Sinh học 9 cuối HKII

Quiz
•
9th Grade
30 questions
sinh

Quiz
•
9th Grade
29 questions
sinh

Quiz
•
9th Grade
35 questions
SH 12 bai 28-38

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Công Nghệ

Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
Ôn tập Sinh học 9

Quiz
•
9th Grade
28 questions
Cấu trúc NST và đột biến NST

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Scientific method

Interactive video
•
9th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Carbon and Nitrogen Cycle

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Biomolecules (Macromolecules)

Quiz
•
9th Grade
34 questions
Biomolecules Review

Quiz
•
9th Grade