ミミカラゴイ N3 1~30

Quiz
•
Other
•
KG
•
Medium
Huyền Nguyễn
Used 50+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
男性
Cao tuổi
Hơn tuổi
Đàn ông
Phụ nữ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
目上
Hơn tuổi
Cao tuổi
Bề trên, người trên
Người quen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
仲(なか)
Đối phương, đối thủ
Mối quan hệ
Sự ra đời
Xuất thân, gốc gác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
出身(しゅっしん)
Người quen
Bạn bè, bạn thân
Sự ra đời
Xuất thân, gốc gác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
故郷(こきょう)
Quê hương
Hậu bối
Cấp trên
Tiền bối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
成長
Sự ra đời
Trưởng thành
Đỗ, trúng tuyển
Học lên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
就職(しゅうしょく)
Nghỉ việc
Bỏ học
Thất nghiệp
Tìm viêc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
介護の問題1

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TEST KANJI N4 - K49

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Kotoba PM part 1

Quiz
•
University
15 questions
ごいテスト17-18

Quiz
•
University
20 questions
JLPT N5 Question

Quiz
•
University
22 questions
irodori bab 2

Quiz
•
1st Grade
15 questions
N5 Dokkai JT4U 1-3

Quiz
•
University
15 questions
介護9と10(病気と症状と認知症)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade