MÔN THỰC VẬT

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Trang Thu
Used 703+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu đúng nhất:
Mô dày gồm các tế bào nằm sâu bên trong cơ quan.
Mô dày thường có vách dày tẩm gỗ.
Mô dày thường nằm dưới biểu bì
Mô dày thường có ở rễ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai về mô phân sinh sơ cấp:
Gồm mô phân sinh ngọn và mô phân sinh lóng.
Mô phân sinh ngọn nằm ở đầu ngọn rễ và ngọn thân giúp cây tăng trưởng chiều dài.
Gồm tầng sinh bần và tượng tầng
Mô phân sinh ngọn thường phân chia nhanh chóng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về mô phân sinh thứ cấp:
Giúp cây có thể phát triển chiều dài cả trên mặt đất và dưới mặt đất.
Giúp thân và rễ tăng trưởng theo chiều ngang.
Có vị trí cố định trong cơ quan thực vật.
Mô phân sinh thứ cấp có ở cả lớp Ngọc lan và lớp Hành.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu sai về tượng tầng (tầng sinh gỗ):
Nằm giữa libe 1 và gỗ 1
Có vị trí không cố định trong vùng vỏ của rễ và thân
Sinh ra libe 2 ở bên ngoài và gỗ 2 ở bên trong
Có ở rễ và thân cây ngành Hạt trần và lớp Ngọc lan
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai về mô mềm:
Còn gọi là nhu mô hay mô dinh dưỡng
Vách mỏng bằng cellulose
Chức năng đồng hóa, dự trữ hoặc liên kết các mô khác với nhau
Mô mềm đồng hóa hay gặp ở quả, hạt, củ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các mô kể tên sau, mô nào đóng vai trò đồng hóa?
Mô mềm đặc.
Mô mềm đạo.
Mô mềm giậu.
Mô mềm tủy.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai về mô che chở:
Còn được gọi là nhu mô.
Có nhiệm vụ bảo vệ các mô bên trong của cây, chống lại tác động của môi trường ngoài
Các tế bào sắp xếp khít nhau.
Vách tế bào thường biến đổi thành một chất không thấm nước và khí.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Chu kỳ tế bào & ung thư

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
Chương 5 SLTV

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra thường xuyên lần 1

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP 5 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Rễ cây

Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP SINH 11 NH 24-25

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Hệ tuần hoàn

Quiz
•
11th Grade - University
17 questions
Ôn học kì 1 SHOC 11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade