SH11- HƯỚNG ĐỘNG & ỨNG ĐỘNG
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Ms.Vy Dương
Used 42+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng động là hình thức phản ứng
của một bộ phận của cây trước tác nhân kích thích theo nhiều hướng.
của cây trước tác nhân kích thích theo một hướng xác định.
của một bộ phận của cây trước tác nhân kích thích theo một hướng xác định.
của cây truớc tác nhân kích thích theo nhiều hướng khác nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai loại hướng động chính là:
Hướng động dương (Sinh trưởng hướng về phía có ánh sáng) và hướng động âm (Sinh trưởng về trọng lực).
Hướng động dương (Sinh trưởng tránh xa nguồn kích thích) và hướng động âm (Sinh trưởng hướng tới nguồn kích thích).
Hướng động dương (Sinh trưởng hướng tới nguồn kích thích) và hướng động âm (Sinh trưởng tránh xa nguồn kích thích).
Hướng động dương (Sinh trưởng hướng tới nước) và hướng động âm (Sinh trưởng hướng tới đất).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các dây leo cuốn quanh cây gỗ là nhờ kiểu hướng động nào?
Hướng sáng
Hướng đất
Hướng nước.
Hướng tiếp xúc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào trong cây có nhiều kiểu hướng động?
Hoa.
Thân.
Rễ.
Lá.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu hướng động trong hình trên là
hướng nước.
hướng sáng.
hướng tiếp xúc.
hướng hóa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân và rễ của cây có kiểu hướng động như thế nào?
Thân hướng sáng dương và hướng trọng lực âm, còn rễ hướng sáng dương và hướng trọng lực dương.
Thân hướng sáng dương và hướng trọng lực âm, còn rễ hướng sáng âm và hướng trọng lực dương.
Thân hướng sáng âm và hướng trọng lực dương, còn rễ hướng sáng dương và hướng trọng lực âm.
Thân hướng sáng dương và hướng trọng lực dương, còn rễ hướng sáng âm và hướng trọng lực dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở của sự uốn cong trong hướng tiếp xúc là do sự sinh trưởng
không đều của hai phía cơ quan, trong khi đó các tế bào tại phía không được tiếp xúc sinh trưởng nhanh hơn làm cho cơ quan uốn cong về phía tiếp xúc.
đều của hai phía cơ quan, trong khi đó các tế bào tại phía không được tiếp xúc sinh trưởng nhanh hơn làm cho cơ quan uốn cong về phía tiếp xúc.
không đều của hai phía cơ quan, trong khi đó các tế bào tại phía được tiếp xúc sinh trưởng nhanh hơn làm cho cơ quan uốn cong về phía tiếp xúc.
không đều của hai phía cơ quan, trong khi đó các tế bào tại phía không được tiếp xúc sinh trưởng chậm hơn làm cho cơ quan uốn cong về phía tiếp xúc.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Ôn tập cuối HK 2 Sinh học lớp 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
SINH 9 - ÔN TẬP HK2
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Trắc nghiệm Sinh - Đề 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II
Quiz
•
11th Grade
24 questions
SH11- TẬP TÍNH Ở ĐỘNG VẬT
Quiz
•
11th Grade
29 questions
ÔN TẬP TSTHPT_MÔN SINH_ ĐỀ 7
Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
Ôn tập sinh giữa kì I ( TN2 )
Quiz
•
11th Grade
29 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KỲ 1 - Môn: Sinh học, lớp 11
Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Cell Cycle and Mitosis
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SB1e. Photosynthesis & Cellular Respiration Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Cell Cycle Review
Quiz
•
KG - University
25 questions
Cell Transport
Quiz
•
KG - University
9 questions
DNA structure
Lesson
•
10th - 12th Grade
