Bài 4: Trả bài

Bài 4: Trả bài

12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

8th Grade - University

15 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

U14 24B0Đ

U14 24B0Đ

KG - University

10 Qs

PA2201-BÀI TẬP TỔNG HỢP

PA2201-BÀI TẬP TỔNG HỢP

1st Grade - University

15 Qs

PA2201-KIỂM TRA BÀI MỞ RỘNG "CHÀO HỎI"

PA2201-KIỂM TRA BÀI MỞ RỘNG "CHÀO HỎI"

1st Grade - University

13 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

汉1:第四课:复习

汉1:第四课:复习

1st Grade - University

15 Qs

Ôn tập B10 - B14

Ôn tập B10 - B14

12th Grade

12 Qs

Bài 4: Trả bài

Bài 4: Trả bài

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Hoa Khanh

Used 4+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 寄信?

Jí xìn, gửi thư

Jì xìn, rút tiền

Jì xìn, gửi thư

Jì xìn, rút tiền

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 取钱?

Qǔ qián,gửi thư

Qǔ qián,rút tiền

Qù qián,rút tiền

Qù qián,gửi thư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 邮局?

Yóujù,bưu điện

Yóujù,ngân hàng

Yóujú,ngân hàng

Yóujú,bưu điện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 银行?

Yínháng,ngân hàng

Yínháng, bưu điện

Yínhàng, ngân hàng

Yínhang, bưu điện

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của cụm từ 学英语?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 对?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm và nghĩa của từ 去?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?