Korean Vocabulary 1

Korean Vocabulary 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP LTVC 5

ÔN TẬP LTVC 5

1st - 5th Grade

12 Qs

我們一起復習

我們一起復習

1st - 10th Grade

10 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 2nd Grade

7 Qs

Ôn tập giữa kì 1 văn 7

Ôn tập giữa kì 1 văn 7

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra 23/4/2023

Kiểm tra 23/4/2023

1st Grade

10 Qs

Business Document

Business Document

1st - 3rd Grade

6 Qs

Bài 8_ULIS 1

Bài 8_ULIS 1

1st Grade

8 Qs

LTVC 1

LTVC 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Korean Vocabulary 1

Korean Vocabulary 1

Assessment

Quiz

Specialty, Special Education

1st Grade

Medium

Created by

17040342 MY

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt lần lượt của các từ sau đây:

국적; 전화; 이름; 직업; 주소

trường đại học; điện thoại; người; địa chỉ

quốc tịch; tên; ví dụ; địa chỉ; nghề nghiệp

quốc tịch; điện thoại; tên; người; quốc gia

quốc tịch; điện thoại; tên; nghề nghiệp; địa chỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Văn phòng là?

도서관

극장

사물실

가게

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

창문 nghĩa là?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

교실에 무엇을 있어요?

강아지와 토끼가 있어요.

시계가 없어요.

칠판과 책상이 있어요.

노트북이 있어요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

무슨 동물을 좋아해요?

동물을 안 좋아해요.

강아지를 좋아해요.

고양이를 좋아요.

동물이 좋아요.

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"헬스클럽에서 운동해요." nghĩa là?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

오늘은 몇월 며칠이에요?

오월 십이일이에요.

오월 십일일이에요.

구월 십일이에요.

구월 십이일이에요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?