
Kiểm tra 15' - Lưu huỳnh và hợp chất

Quiz
•
Chemistry
•
10th - 12th Grade
•
Medium
Hằng Trần
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khí nào sau đây có khả năng làm mất màu nước brom?
N2.
CO2.
H2.
SO2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hòa tan hoàn toàn 2,43 gam hỗn hợp gồm Mg và Zn vào một lượng vừa đủ dung dịch H2SO4 loãng, sau phản ứng thu được 1,12 lít H2 (đktc) và dung dịch X. Khối lượng muối trong dung dịch X là
4,83 gam.
5,83 gam.
7,33 gam.
7,23 gam
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dẫn khí SO2 qua dung dịch KMnO4 màu tím thì dung dịch KMnO4 bị mất màu, vì xảy ra phản ứng:
5SO2 +2 KMnO4 + 2H2O 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4
Hãy cho biết vai trò của SO2 trong phản ứng trên?
Tính oxit axit
Tính khử
Tính oxi hóa
Tất cả đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cấu hình electron lớp ngoài cùng của các nguyên tố nhóm VIA là
ns2np4
ns2np3
ns2np6
ns2np5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các số oxi hóa của lưu huỳnh là:
A. B. C. D.
-2, -4, +6, +8
-1, 0, +2, +4
-2, +6, +4, 0
-2, -4, -6, 0
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm gồm tất cả các chất đều tác dụng được với H2SO4
loãng là
NaOH, Fe, Cu, BaSO3
NaOH, Fe, CuO
NaOH, Fe, Cu, BaSO3.
NaOH, Fe, CuO, NaCl.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào có tên gọi không đúng?
SO2 (lưu huỳnh oxit).
H2SO3 (axit sunfurơ).
H2SO4 (axit sunfuric).
H2S (hiđrosunfua).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ôn tập N-S

Quiz
•
11th Grade
20 questions
DÃY ĐIỆN HOÁ CỦA KIM LOẠI

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ 1-11-PT2018

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Ôn tập giữa HKII

Quiz
•
10th Grade
20 questions
TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI, DÃY ĐIỆN HOÁ KIM LOẠI

Quiz
•
12th Grade
25 questions
B7.2 SULFUR VÀ SULFUR DIOXIDE

Quiz
•
11th Grade
18 questions
ĐIỆN LI

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP SẮT VÀ HỢP CHẤT 07.4 - COVID19

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade