KTBC về Công thức hóa học

Quiz
•
Architecture, Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Thị Linh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuốc tím có công thức hóa học là KMnO4 . Thuốc tím tạo nên từ bao nhiêu nguyên tố hóa học?
6
4
2
3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3H2O nghĩa là như thế nào?
ba phân tử nước
có ba nguyên tố nước trong hợp chất
ba nguyên tố oxi
ba phân tử hidro và một nguyên tử oxi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho kim loại M tạo ra hợp chất MSO4 .Biết phân tử khôi là 152. (Biết S = 32, O = 16, Mg = 24, Cu = 64, Fe = 56, Ag = 108 ) Kim loại M là
Magie
Đồng
Sắt
Bạc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Viết CTHH và tính phân tử khối của hợp chất có 3 nguyên tử H, 1 nguyên tử photpho và 4 nguyên tử oxi trong phân tử (Biết H = 1, O = 16, P = 31, F = 19, Cl = 35,5)
H3PO4 , phân tử khối là 85
H3FO4 , phân tử khối là 86
H3ClO4 , phân tử khối là 102,5
H3PO4 , phân tử khối là 98
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nguyên tố X có nguyên tử khối bằng 6,75 lần nguyên tử của oxi. X là nguyên tố nào sau đây (Biết Fe = 56, Ag = 108, Cu = 64, Hg = 201)
Fe
Ag
Cu
Hg
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ công thức hóa học Fe(NO3)2 cho biết ý nghĩa nào đúng?
(Biết Fe = 56, N = 14, Ne = 20, O = 16 )
(1) Hợp chất do 3 nguyên tố Fe, N, O tạo nên
(2) Hợp chất do 3 nguyên từ Fe, Ne, O tạo nên
(3) Có 1 nguyên tử Fe, 2 nguyên tử N và 3 nguyên tử O
(4) Phân tử khối bằng: 56 + 14.2 + 16.6 = 180 đvC
(2), (3), (4)
(3), (4)
(1), (3), (4)
(2), (4)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cặp chất nào sau đây có cùng phân tử khối (Biết N = 14, C = 12, H = 1, S = 32)
N2 và CO2
SO2 và C4H10
CO và N2O
N2 và C2H4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Hóa-Học - Lớp 8

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Hóa 8

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Thành Phần - Cấu Tạo nguyên tử

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Ôn tập chương: Cấu tạo nguyên tử

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI 5. CẤU TẠO BẢNG TUẦN HOÀN

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Cấu tạo nguyên tử

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
ESTE - LIPIT

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade