LUYỆN TẬP N5- BÀI4

LUYỆN TẬP N5- BÀI4

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

社会科クイズにチャレンジ!

社会科クイズにチャレンジ!

9th - 12th Grade

20 Qs

bab 27 quiz XII IPS 2

bab 27 quiz XII IPS 2

12th Grade

20 Qs

中間確認用②

中間確認用②

12th Grade

20 Qs

現代社会

現代社会

10th - 12th Grade

21 Qs

公共中間テスト勉強

公共中間テスト勉強

9th - 12th Grade

21 Qs

2022政治経済:経済➁(経済学説➁)

2022政治経済:経済➁(経済学説➁)

12th Grade

20 Qs

近世世界史の復習

近世世界史の復習

7th Grade - University

30 Qs

LUYỆN TẬP N5- BÀI4

LUYỆN TẬP N5- BÀI4

Assessment

Quiz

Social Studies

12th Grade

Medium

Created by

Nhat ngu Raymond

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きます/ ねます/ はたらきます/ やすみます

ngủ / dậy / làm việc / nghỉ

dậy / ngủ / làm việc / nghỉ

làm việc / nghỉ / dậy / ngủ

làm việc / nghỉ /ngủ / dậy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

べんきょうします / わります / デパート / ぎんこう

học / kết thúc / trung tâm mua sắm / ngân hàng

kết thúc / học / ngân hàng / trung tâm mua sắm

ngân hàng / trung tâm mua sắm / kết thúc / học

ngân hàng / trung tâm mua sắm / học / kết thúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ゆうびんきょく / としょかん / びじゅつかん / えいが

rạp phim / bưu điện / thư viện / bảo tàng mỹ thuật

bưu điện / thư viện / bảo tàng mỹ thuật / rạp phim

thư viện / bảo tàng mỹ thuật / rạp phim / bưu điện

thư viện / rạp phim / bưu điện / bảo tàng mỹ thuật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ごぜん / ごご / しけん / かいぎ

buổi chiều / buổi sáng / thi / họp

buổi sáng / buổi chiều / thi / họp

thi / họp / buổi sáng / buổi chiều

thi / họp / buổi chiều / buổi sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あさ / ひる / よる

sáng / tối / trưa

trưa / sáng / tối

trưa / tối / sáng

sáng / trưa / tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thứ 2 / thứ 5 / thứ 7 / chủ nhật

げつようび / もくようび / にちようび / どようび

もくようび / にちようび / どようび / げつようび

にちようび / どようび / げつようび / もくようび

げつようび / もくようび / どようび / にちようび

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ばんごう / なんばん

số đếm / xếp thứ mấy (xếp hạng)

xếp thứ mấy (xếp hạng) / số đếm

xếp thứ mấy (xếp hạng) / số tầng

số đếm / ở đâu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?