Wedding Guide 01

Quiz
•
Fun, Design, Specialty
•
Professional Development
•
Hard

Minh Nguyen
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo timeline phổ biến của 1 đám cưới Bắc Mỹ, từ 8h sáng đến 12 giờ trưa sẽ bao gồm các hoạt động
Trang trí Venue
CDCR chuẩn bị và chụp Pre-wediing
CDCR ngủ để có tinh thần tốt nhất cho lễ buổi chiều
Không làm gì cả, just chill
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian thông thường của một lễ Ceremony thông thường là:
30 - 45 phút
40 - 50 phút
15 - 20 phút
1,5 tiếng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đám cưới người Do Thái sẽ sử dụng backdrop style:
Backdrop dạng cột (column)
Backdrop dạng khung (arch)
Backdrop dạng vải (drap)
Backdrop dạng lều (Canopy)
4.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
'Decor transfer' có nghĩa là...
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
'Room Flip' có nghĩa là....
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi khách hỏi 'Chúng tôi có thể sử dụng decor ở phần Lễ trong thời gian Cocktail Hour không?'. Câu trả lời sẽ là:
Đương nhiên là được!
Có thể, để em check lại với Sếp
Không được, em không có thời gian
Em nghĩ mình không nên làm vậy, nó 'cheap' lắm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi khác của 'Receiving Area'
Reception Area
Welcome Table
Entrance Table
All of the above
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 1: Tiền tệ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
xử trí sự cố y khoa trong CSNB

Quiz
•
Professional Development
10 questions
CTV - Đào Tạo Thường Xuyên

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Khoa Sử Địa

Quiz
•
Professional Development
10 questions
KỸ NĂNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
ESG - Bài test số 4

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Cùng đoán tên bài hát!

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
among us câu đố

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade