Hình ảnh - Tên nguyên tố

Hình ảnh - Tên nguyên tố

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHỦ ĐỀ: HALOGEN

CHỦ ĐỀ: HALOGEN

10th Grade - University

10 Qs

NHÓM HALOGEN 1 (10-01)

NHÓM HALOGEN 1 (10-01)

10th Grade

10 Qs

Chủ đề: BENZEN VÀ ANKYLBENZEN, STIREN

Chủ đề: BENZEN VÀ ANKYLBENZEN, STIREN

10th Grade - Professional Development

10 Qs

KHỞI ĐỘNG. LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXY HÓA KHỬ

KHỞI ĐỘNG. LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXY HÓA KHỬ

10th Grade

9 Qs

Trò chơi môn Văn cô Na

Trò chơi môn Văn cô Na

10th - 12th Grade

10 Qs

KT 15 KHỐI 11 E

KT 15 KHỐI 11 E

1st - 12th Grade

12 Qs

TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CÂN BẰNG HÓA HỌC

TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CÂN BẰNG HÓA HỌC

1st Grade - University

10 Qs

Ôn tập đầu năm Hóa 12 phần 2

Ôn tập đầu năm Hóa 12 phần 2

10th - 12th Grade

10 Qs

Hình ảnh - Tên nguyên tố

Hình ảnh - Tên nguyên tố

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Đỗ Thảo

Used 19+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

O (oxygen)

F (flo)

Cl (clo)

K (kali)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

Mg (magie)

Na (natri)

P (photpho)

K (kali)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

Ne (neon)

S (lưu huỳnh)

Hg (thủy ngân)

Ca (canxi)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

K (kali)

Cr (crom)

Ni (niken)

Na (natri)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

Ni

H

Mg

N

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

Hg (thủy ngân)

Ar (argon)

Al (Nhôm)

Ba (bari)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

Si (silic)

Ca (canxi)

Na (natri)

C (cacbon)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn kí hiệu hóa học tương ứng với hình ảnh như trong video đã xem.

F (flo)

Cl (clo)

Sn (thiếc)

Rb (rubidi)