第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 2

Chương 2

University

20 Qs

第三课: 明天见!

第三课: 明天见!

University

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

25 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

第二課3

第二課3

University

17 Qs

Test HTKTCT KX, X

Test HTKTCT KX, X

University

16 Qs

CHAO TAN

CHAO TAN

University

15 Qs

BOYA 1: BÀI 1

BOYA 1: BÀI 1

University

16 Qs

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

xi xi

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Cô ấy không bận lắm", dịch sang tiếng Trung.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Em gái bạn học tiếng Trung chưa?", dịch sang tiếng Trung.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Anh ấy bận lắm", dịch sang tiếng Trung.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Chị gái tôi", dịch sang tiếng Trung.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你......哥哥吗?

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她有弟弟,.......哥哥!

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

不有

没有

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Liệt kê 3 từ đã được học có bộ nhân đứng trong tiếng Trung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?