ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập học kỳ 2 - Hóa 10

Ôn tập học kỳ 2 - Hóa 10

1st Grade

30 Qs

oxi lưu huỳnh

oxi lưu huỳnh

1st Grade

35 Qs

Trắc nghiệm este-lipit (số 1)

Trắc nghiệm este-lipit (số 1)

1st - 3rd Grade

30 Qs

Chương 1: Sự điện li

Chương 1: Sự điện li

1st Grade

30 Qs

Kiểm tra học kì I hóa 12

Kiểm tra học kì I hóa 12

1st - 12th Grade

40 Qs

TÍNH CHẤT HOÁ HỌC CỦA AXIT CACBONXYLIC HOÁ 11

TÍNH CHẤT HOÁ HỌC CỦA AXIT CACBONXYLIC HOÁ 11

1st Grade

35 Qs

PHÁT BIỂU ĐÚNG - SAI ESTE - LIPIT LẦN 2 22/9

PHÁT BIỂU ĐÚNG - SAI ESTE - LIPIT LẦN 2 22/9

1st Grade

40 Qs

LUYỆN TẬP 1: HKI HÓA 9 21 - 22

LUYỆN TẬP 1: HKI HÓA 9 21 - 22

1st Grade

33 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Easy

Created by

dung nguyễn

Used 13+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất H2N-CH2-COOH có tên gọi là

A. valin.

B. lysin.

C. alanin.

D. glyxin.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất H2N-CH(CH3)-COOH có tên gọi là

A. valin.

B. lysin.

C. alanin.

D. glyxin.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất CH3CH(CH3)CH(NH2)COOH có tên gọi là

A. valin.

B. lysin.

C. alanin.

D. glyxin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất H2N[CH2]4CH(NH2)COOH có tên gọi là

A. valin.

B. lysin.

C. alanin.

D. glyxin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH có tên gọi là

A. valin.

B. lysin.

C. alanin.

D. axit glutamic.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chứng minh tính lưỡng tính của H2N-CH2-COOH (X), ta cho X tác dụng với

A. HCl, NaOH.

B. NaCl, HCl.

C. NaOH, NH3.

D. HNO3, CH3COOH.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím?

A. CH3NH2.

B. NaOH.

C. H2NCH2COOH.

D. HCl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Chemistry