KNS - BÀI 3 - PHƯƠNG TIỆN GIAO TIẾP

Quiz
•
Life Skills
•
9th - 11th Grade
•
Easy
Used 6+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Trong một cuộc nói chuyện, bạn thường
tránh né việc nói về bản thân mình.
mở đầu cuộc trò chuyện bằng việc bàn về những sự kiện trong ngày hôm nay.
tránh né những những sự kiện trong ngày.
nói trống không.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Bạn thường
ngồi khi nói chuyện với một người đang ngồi.
đứng trong khi nói chuyện với một người đang ngồi.
dựa lưng trong khi nói chuyện với một người đang ngồi.
quay lưng về phí người đang nói chuyện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Trong suốt câu chuyện, bạn
liên tục gật đầu.
gật đầu ở những thời điểm thích hợp.
giữ yên đầu.
liên tục lắc đầu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Khi bạn gặp một người lần đầu, bạn sẽ
vui mừng và ôm chặt người đó.
bạn sẽ mỉm cười, tự giới thiệu và chủ động bắt tay.
yêu cầu người khác giới thiệu trước.
im lặng và không bắt chuyện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Khi trò chuyện với một người nào đó
bạn thường để người khác nói nhiều hơn.
cố gắng cân bằng trong suốt cuộc đối thoại.
bạn thường là người nói nhiều nhất.
bạn chỉ là người lắng nghe.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Lúc đi học về thì trời mưa, bạn cần bố/mẹ đến đón, bạn sẽ
nhắn tin điện thoại cho bố/mẹ.
nhắn tin zalo bố/mẹ.
gọi điện thoại cho bố/mẹ.
nhờ người nhắn tin dùm cho bố/mẹ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Chủ nhật tới, Mẹ tổ chức sinh nhật tại nhà, bạn sẽ
nhắn tin điện thoại chúc mừng Mẹ .
gặp mẹ trực tiếp để chúc và tặng quà cho Mẹ.
gọi điện thoại chúc mừng Mẹ.
đặt tiền cho shop bán hoa mang đến tặng Mẹ.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi. Bạn cần trao đổi với nhóm bạn thân về những bài tập cho về nhà làm, bạn sẽ
trao đổi trên nhóm zalo.
gọi điện thoại trực tiếp cho từng bạn.
nhắn tin cho từng bạn.
gửi email cho từng bạn.
Similar Resources on Wayground
11 questions
MOTIVARTOR

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
đố cc

Quiz
•
1st - 10th Grade
9 questions
TẠO ĐỘNG LỰC BẢN THÂN - TIẾT 2

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Quiz về Người Khách Lịch Sự

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
BÀI DẠY HĐTN: QUAN TÂM CHĂM SÓC GĐ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
GAME B3-Cộng Nghiệp Biệt Nghiệp_TYHN3G-K4

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Math game

Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
Đoán xem đây là cái gì?

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade