Video

Video

1st - 5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BHD

BHD

3rd Grade

10 Qs

TẬP HUẤN TRỰC TUYẾN

TẬP HUẤN TRỰC TUYẾN

5th Grade

10 Qs

Kinh tế học phát triển

Kinh tế học phát triển

KG - 10th Grade

10 Qs

HSE With Excavation Work & Working above ceiling_ Game 4

HSE With Excavation Work & Working above ceiling_ Game 4

5th Grade

10 Qs

BÀI KHỞI ĐỘNG MÔ ĐUN 9

BÀI KHỞI ĐỘNG MÔ ĐUN 9

1st Grade

10 Qs

Tech Tools Challenge!

Tech Tools Challenge!

KG - University

10 Qs

Financiamento Imobiliário

Financiamento Imobiliário

1st - 7th Grade

10 Qs

Température et Micro-organismes

Température et Micro-organismes

1st Grade - University

10 Qs

Video

Video

Assessment

Quiz

Professional Development

1st - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

THUẬN LÊ

Used 17+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình tạo 1 Video theo thứ tự như sau:

Chuẩn bị công cụ - Chuẩn bị kịch bản - Quay Video - Dựng Video.

Xây dựng nội dung - Tạo Video - Dựng Video.

Xây dựng kịch bản - Quay Video - Dựng Video.

Chuẩn bị công cụ - Kỹ thuật truyền tải - Viết kịch bản - Quay Video - Dựng video.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Video được chia sẻ nhiều hơn hình ảnh và bài viết

1200%

120%

100%

1000%

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ý nghĩa của quy tắc 80-20 được áp dụng trong tạo Video?

80% thành công của video dựa vào 20 lượt xem đầu tiên.

80 giây đầu tiên của video nên chiếm 20% trong tổng thời lượng 1 video.

20% nội dung chính chiếm 80% kết quả chất lượng video.

80% thành công của video phụ thuộc vào chất lượng 20 giây đầu tiên.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Có bao nhiêu mục tiêu để xây dựng Video trong bài học

2

3

4

5

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Kỹ thuật truyền tải trong Video bao gồm:

Giọng nói - Ngôn ngữ Cơ thể

Mắt - Tay - Tư thế

Tốc độ nói - Ngôn ngữ cơ thể

Mắt - Giọng nói - Tay

Discover more resources for Professional Development