sinh 9 bài ADN

sinh 9 bài ADN

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LAS PROTEINAS

LAS PROTEINAS

1st - 3rd Grade

10 Qs

Sinh 10

Sinh 10

2nd - 12th Grade

10 Qs

TRANSCRIPCIÓN DE ADN TRADUCCIÓN DE ARN

TRANSCRIPCIÓN DE ADN TRADUCCIÓN DE ARN

2nd Grade

10 Qs

Estudio de la célula

Estudio de la célula

1st - 3rd Grade

10 Qs

BIOLOGIA "CELULAS"

BIOLOGIA "CELULAS"

1st - 5th Grade

10 Qs

sistema inmunologico

sistema inmunologico

1st - 7th Grade

11 Qs

LUYỆN TẬP 1

LUYỆN TẬP 1

2nd Grade

11 Qs

Growth and change - 2 Acacia

Growth and change - 2 Acacia

2nd Grade

12 Qs

sinh 9 bài ADN

sinh 9 bài ADN

Assessment

Quiz

Biology

2nd Grade

Medium

Created by

Minh Thị

Used 246+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của phân tử ADN là:

Axit đêôxiribônuclêic

Axit nucleic

Axit ribonucleic

Nuclêôtit

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nguyên tố hoá học tham gia trong thành phần của phân tử ADN là:

C, H, O, Na, S

C, H, O, N, P

C, H, O, P

C, H, N, P, Mg

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bốn loại đơn phân cấu tạo ADN có kí hiệu là:

A, U, G, X

A, T, G, X

A, D, R, T

U, R, D, X

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người có công mô tả chính xác mô hình cấu trúc không gian của phân tử ADN lần đầu tiên là:

Menđen

Oatxơn và Cric

Moocgan

Menđen và Moocgan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chiều xoắn của phân tử ADN là:

Chiều từ trái sang phải

Chiều từ phải qua trái

Cùng với chiều di chuyển của kim đồng hồ

Xoắn theo mọi chiều khác nhau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường kính ADN và chiều dài của mỗi vòng xoắn của ADN lần lượt bằng

10 Å và 34 Å

20 Å và 34Å

3,4 Å và 34 Å

3,4 Å và 10 Å

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi vòng xoắn của phân tử ADN có chứa :

20 cặp nuclêôtit

20 nuclêôtit

10 nuclêôtit

30 nuclêôtit

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?