
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 ĐIỆN TÍCH-ĐIỆN TRƯỜNG LÝ 11-TÍ THUYẾT

Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Medium
Thanh Pham
Used 12+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây không đúng khi nói về lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong chân không?
có phương là đường thẳng nối hai điện tích
có độ lớn tỉ lệ với tích độ lớn hai điện tích
có độ lớn tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích
là lực hút khi hai điện tích trái dấu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai điện tích đặt gần nhau, nếu giảm khoảng cách chúng đi 2 lần thì lực tương tác giữa hai vật sẽ:
tăng lên 2 lần
giảm đi 2 lần
tăng lên 4 lần
giảm đi 4 lần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm nằm yên trong chân không tương tác với nhau một lực F. Người ta giảm mỗi điện tích đi một nửa, và khoảng cách cũng giảm một nửa thì lực tương tác giữa chúng sẽ:
không đổi
tăng gấp đôi
giảm một nửa
giảm bốn lần
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điện trường là:
môi trường không khí quanh điện tích
môi trường chứa các điện tích.
môi trường bao quanh diện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó
môi trường dẫn điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho:
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vectơ cường độ điện trường tại mỗi điểm có chiều:
cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử dương tại điểm đó.
cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử tại điểm đó.
phụ thuộc độ lớn điện tích thử.
phụ thuộc nhiệt độ môi trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
véctơ
vô hướng, có giá trị dương.
vô hướng, có giá trị dương hoặc âm
vectơ, có chiều luôn hướng vào điện tích.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT CHƯƠNG 4

Quiz
•
11th Grade
14 questions
2P5-1 Từ thông

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lý 11- điện tích

Quiz
•
11th Grade
10 questions
ĐIỆN TÍCH. ĐL CULONG. DDLBT ĐIỆN TÍCH

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Định luật cu lông-thuyết electron

Quiz
•
10th - 12th Grade
11 questions
ly 11

Quiz
•
11th Grade
12 questions
bài tập từ thông cảm ứng điện từ

Quiz
•
11th Grade
8 questions
DT - Điện trường - công thức

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade