
môn Lý ạ

Quiz
•
Physical Ed, Physics
•
11th Grade
•
Hard
03-Nguyễn Anh
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức chứng tỏ điện trở suất p của kim loại tăng theo
nhiệt độ gần đúng theo hàm bậc nhất
ρ=α(t−t0)
ρ=t[1+α(p0−t0)]
ρ=ρ0[2-α(t−t0)]
ρ=ρ0[1+α(t−t0)]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở của kim loại không phụ thuộc trực tiếp vào:
nhiệt độ của
kim loại
hiệu điện thế
hai đầu vật dẫn kim loại
kích thước của vật dẫn kim loại
bản chất của
kim loại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn có hiểu bài sau khi nghe nhóm thuyết trình ?
Hiểu chứ
Hơi hơi
Chả hiểu gì hết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi nói về kim loại câu nào dưới đây là sai:
Kim loại có khả năng uốn dẻo
Kim loại chỉ tồn tại ở trạng thái rắn
Trong kim loại có nhiều electron tự do
Kim loại là chất dẫn điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu sai khi nói về tính chất dẫn điện của kim loại
Kim loại là chất dẫn điện tốt
Dòng điện trong kim loại tuân theo định luật Ôm ở bất kì nhiệt độ nào
Điện trở suất của kim loại tăng theo nhiệt độ
Điện trở suất của kim loại nhỏ, nhỏ hơn 107Ω.m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là dòng dịch chuyển có hướng của
các ion âm, electron tự do ngược chiều điện trường
các ion, electron trong điện trường
các electron, lỗ trống theo chiều điện trường
các electron tự do ngược chiều với chiều điện trường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị điện dẫn suất σ là:
ôm (Ω)
vôn (V)
ôm.mét (Ω.m)
Ω.m2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
vật lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Dòng điện trong các môi trường

Quiz
•
11th Grade
11 questions
KTBC DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT ĐIỆN PHÂN

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập bài 24 + 25 SBT

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Vật lí 11 (BT Từ thông. Cảm ứng điện từ)

Quiz
•
11th Grade
14 questions
tổ mụt

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Điện trở. Định luật Ohm

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Dòng điện không đổi

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade