Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 5- tuàn 1

Lớp 5- tuàn 1

5th Grade

10 Qs

CÔ BÉ BÁN DIÊM

CÔ BÉ BÁN DIÊM

KG - 5th Grade

10 Qs

ĐỀ 2 - TV5 - CK2

ĐỀ 2 - TV5 - CK2

1st - 5th Grade

10 Qs

LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

5th Grade

10 Qs

Ôn tập về tìm hai số khi biết Tổng và Hiệu của hai số đó

Ôn tập về tìm hai số khi biết Tổng và Hiệu của hai số đó

4th - 12th Grade

10 Qs

Bài cuối tuần Toán

Bài cuối tuần Toán

1st - 5th Grade

8 Qs

An toàn khi sử dụng điện

An toàn khi sử dụng điện

5th Grade

15 Qs

SINH HOẠT Ý NGHĨA NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10

SINH HOẠT Ý NGHĨA NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10

1st - 5th Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

thang nguyenhong

Used 29+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa........hoặc.................

giống nhau

gần giống nhau

Cả 2 đều đúng

Cả 2 đều sai

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa bao gồm từ đồng nghĩa.......và từ đồng nghĩa.........

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Cả 2 đều sai

Cả 2 đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ 'chăm chỉ' là

lười biếng

thông minh

siêng năng

thân thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang đồ vật bằng 2 tay đưa ra phía trước.

Khiêng

Vác

Đeo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang vật nào đó vào người (thường là đồ dễ tháo, cởi)

Vác

Khiêng

Đeo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các từ hổ, cọp, hùm là những từ

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ thiếu nhi là

thanh niên

người già

trẻ em

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?