Từ đồng nghĩa

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Medium
thang nguyenhong
Used 29+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa........hoặc.................
giống nhau
gần giống nhau
Cả 2 đều đúng
Cả 2 đều sai
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng nghĩa bao gồm từ đồng nghĩa.......và từ đồng nghĩa.........
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Cả 2 đều sai
Cả 2 đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ 'chăm chỉ' là
lười biếng
thông minh
siêng năng
thân thiện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang đồ vật bằng 2 tay đưa ra phía trước.
Bê
Khiêng
Vác
Đeo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: ...là mang vật nào đó vào người (thường là đồ dễ tháo, cởi)
Bê
Vác
Khiêng
Đeo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các từ hổ, cọp, hùm là những từ
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ thiếu nhi là
thanh niên
người già
trẻ em
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ĐỀ THI HIỂU BIẾT VỀ ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - đoàn kết

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Gameshow "Bố mẹ thông thái"

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 8

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
đề tổng hợp

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade