MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt Lớp 4

Tiếng Việt Lớp 4

4th Grade

12 Qs

Thử tài Tiếng việt 1

Thử tài Tiếng việt 1

1st - 5th Grade

10 Qs

TUẦN 36. LTVC. AI THÔNG MINH HƠN HS LỚP 4

TUẦN 36. LTVC. AI THÔNG MINH HƠN HS LỚP 4

4th Grade

10 Qs

Tuần 14

Tuần 14

4th Grade

10 Qs

BTTV 4 ( 28/12)

BTTV 4 ( 28/12)

1st Grade - University

6 Qs

LUYỆN TẬP

LUYỆN TẬP

4th Grade

10 Qs

THỬ TÀI TIẾNG VIỆT

THỬ TÀI TIẾNG VIỆT

3rd - 5th Grade

13 Qs

V4. MRVT. Nhân hậu

V4. MRVT. Nhân hậu

4th Grade

10 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

pham linh

Used 18+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có tiếng "nhân" có nghĩa là "người"

nhân dân

nhân ái

nhân bánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có tiếng "nhân" có nghĩa là "lòng thương người"

công nhân

nhân hậu

nhân loại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với "nhân hậu"

chia rẽ, lục đục

trung hậu, nhân từ

độc ác, hung ác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với " đoàn kết"

chia rẽ, lục đục

cưu mang, che chở

nhân ái, hiền hậu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với "nhân hậu"

hung ác, bất hoà

phúc hậu, nhân ái, nhân từ

che chở, cưu mang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với " đoàn kết"

lục đục, chia rẽ

tàn ác, tàn bạo

che chở, cưu mang, đùm bọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh các câu ca dao, tục ngữ:

Ở .......gặp lành

Hiền

đùm bọc

nâng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?